tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
a fierce dog: con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
a fierce storm: cơn bão dữ dội
a fierce struggle: cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
a fierce sedire: sự ham muốn mãnh liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng