Định nghĩa của từ fierce

fierceadjective

mạnh mẽ

/fɪəs//fɪrs/

Từ "fierce" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyrce", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*furiz", và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*per-" có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "phát sáng". Ban đầu, "fierce" ám chỉ thứ gì đó mãnh liệt, nồng nhiệt hoặc bùng cháy dữ dội, chẳng hạn như ngọn lửa dữ dội. Theo thời gian, ý nghĩa của "fierce" được mở rộng để mô tả những người hoặc động vật táo bạo, hung dữ hoặc hung dữ, chẳng hạn như một chiến binh hung dữ hoặc một kẻ săn mồi hung dữ. Từ "fierce" vẫn duy trì hàm ý mạnh mẽ, mãnh liệt của nó trong suốt quá trình tiến hóa và hiện thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó hoặc ai đó mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc không bị ức chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghung dữ, dữ tợn, hung tợn

examplea fierce dog: con chó dữ

meaningdữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục

examplea fierce storm: cơn bão dữ dội

examplea fierce struggle: cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt

examplea fierce sedire: sự ham muốn mãnh liệt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

namespace

angry and aggressive in a way that is frightening

tức giận và hung hăng một cách đáng sợ

Ví dụ:
  • a fierce dog

    một con chó hung dữ

  • Two fierce eyes glared at them.

    Hai con mắt dữ tợn trừng trừng nhìn họ.

  • He suddenly looked fierce.

    Anh ta đột nhiên trông dữ tợn.

  • She spoke in a fierce whisper.

    Cô nói bằng một giọng thì thầm gay gắt.

  • The more she struggled, the fiercer he became.

    Cô càng vùng vẫy thì anh càng trở nên hung dữ.

showing strong feelings or a lot of activity, often in a way that is violent

thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhiều hoạt động, thường theo cách bạo lực

Ví dụ:
  • fierce loyalty

    lòng trung thành mãnh liệt

  • the scene of fierce fighting

    cảnh giao tranh ác liệt

  • He launched a fierce attack on the Democrats.

    Ông ta đã phát động một cuộc tấn công dữ dội vào đảng Dân chủ.

  • Competition from abroad became fiercer in the 1990s.

    Sự cạnh tranh từ nước ngoài trở nên khốc liệt hơn vào những năm 1990.

  • His wife is his fiercest critic.

    Vợ anh là nhà phê bình gay gắt nhất của anh.

  • The bill was passed despite fierce opposition.

    Dự luật đã được thông qua bất chấp sự phản đối quyết liệt.

very strong in a way that could cause damage

rất mạnh theo cách có thể gây ra thiệt hại

Ví dụ:
  • fierce wind

    Gió dữ dội

  • the fierce heat of the flames

    sức nóng dữ dội của ngọn lửa

Thành ngữ

something fierce
(North American English, informal)very much; more than usual
  • I sure do miss you something fierce!