tính từ
dai, bền
tough meat: thịt dai
tough rubber: cao su dai
dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
tough constitution: thể chất mạnh mẽ dẻo dai
cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
a tough spirit: một tinh thần bất khuất
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
tough meat: thịt dai
tough rubber: cao su dai