- The baby's fists were bitty, and she wriggled and kicked in her crib.
Đôi tay của em bé còn nhỏ xíu, bé quằn quại và đá vào cũi.
- The bitty flowers in the garden needed daily watering to keep them alive.
Những bông hoa nhỏ trong vườn cần được tưới nước hàng ngày để giữ cho chúng sống.
- The bitty candy on the shelf caught the little girl's eye, and she begged her mom to buy some.
Những viên kẹo nhỏ xíu trên kệ đã thu hút sự chú ý của cô bé và cô bé nài nỉ mẹ mua cho một ít.
- The author's writing style was bitty and choppy, making it difficult to follow the story.
Phong cách viết của tác giả khá rời rạc và rời rạc, khiến người đọc khó theo dõi câu chuyện.
- The police officer lifted up the bitty piece of metal to examine it closely.
Viên cảnh sát nhấc mảnh kim loại nhỏ lên để xem xét kỹ lưỡng.
- The bitty puzzle pieces didn't fit together quite yet, but the child persisted, hoping for a completed picture.
Những mảnh ghép nhỏ xíu vẫn chưa khớp với nhau, nhưng đứa trẻ vẫn kiên trì, hy vọng có được một bức tranh hoàn chỉnh.
- The bitty particles in the air made it difficult for the asthmatic child to breathe.
Các hạt nhỏ trong không khí khiến trẻ bị hen suyễn khó thở.
- The bitty crumbs on the counter were evidence that someone had been snacking.
Những mẩu vụn nhỏ trên quầy là bằng chứng cho thấy ai đó đã ăn vặt.
- The bitty sparks from the fireworks display illuminated the sky.
Những tia lửa nhỏ từ màn bắn pháo hoa thắp sáng bầu trời.
- The bitty notes left by the thief helped the detectives piece together the mystery.
Những mảnh giấy ghi chú nhỏ mà tên trộm để lại đã giúp các thám tử ghép lại vụ án.