Định nghĩa của từ schismatic

schismaticadjective

ly giáo

/skɪzˈmætɪk//skɪzˈmætɪk/

"Schismatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "schisma," có nghĩa là "division" hoặc "sự phân chia." Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "schizein," có nghĩa là "chia tách" hoặc "cắt." Thuật ngữ "schismatic" phát triển để mô tả một người gây ra hoặc hỗ trợ sự chia rẽ, đặc biệt là trong một nhóm tôn giáo hoặc chính trị. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên để chỉ những người không đồng tình với các phán quyết của Công đồng Nicaea.

Tóm Tắt

type tính từ: (schismatical)

meaningcó khuynh hướng ly giáo

meaningphạm tội ly giáo

type danh từ

meaningngười có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

namespace
Ví dụ:
  • The church experienced a schismatic split when a group of traditionalists seceded over doctrinal differences.

    Giáo hội đã trải qua một cuộc chia rẽ sâu sắc khi một nhóm người theo chủ nghĩa truyền thống ly khai vì những khác biệt về giáo lý.

  • The political party has been plagued by internal schisms, with factions vying for control and ideology.

    Đảng chính trị này đang phải chịu nhiều chia rẽ nội bộ, với các phe phái tranh giành quyền kiểm soát và hệ tư tưởng.

  • The author's schismatic viewpoints on immigration and border security have sparked heated debates among his followers.

    Quan điểm ly khai của tác giả về vấn đề nhập cư và an ninh biên giới đã gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt giữa những người theo dõi ông.

  • The schismatic behavior of the CEO and board members has caused a rift within the company's executive team.

    Hành vi chia rẽ của CEO và các thành viên hội đồng quản trị đã gây ra rạn nứt trong đội ngũ điều hành của công ty.

  • The liberal arts program at the university has been embroiled in a long-standing schism, with some faculty members arguing for an increased focus on STEM fields.

    Chương trình giáo dục khai phóng tại trường đại học này đã vướng vào một cuộc chia rẽ lâu dài, khi một số giảng viên phản đối việc tập trung nhiều hơn vào các lĩnh vực STEM.

  • The schism within the family ultimately led to the disownment of their eldest son, who became a devout member of a different religious sect.

    Sự chia rẽ trong gia đình cuối cùng đã dẫn đến việc người con trai cả của họ bị từ mặt, người đã trở thành thành viên sùng đạo của một giáo phái khác.

  • The schismatic nature of the opposing candidates' political platforms has left voters feeling indecisive and uncertain about who to support.

    Bản chất chia rẽ trong cương lĩnh chính trị của các ứng cử viên đối lập khiến cử tri cảm thấy do dự và không biết nên ủng hộ ai.

  • The schismatic relationships between the neighboring tribes have led to frequent conflicts and distrust.

    Mối quan hệ bất hòa giữa các bộ lạc lân cận đã dẫn đến xung đột và mất lòng tin thường xuyên.

  • The schismatic infighting within the political party has made it difficult for them to effectively respond to recent crises.

    Sự đấu đá nội bộ trong đảng chính trị đã khiến họ khó có thể ứng phó hiệu quả với các cuộc khủng hoảng gần đây.

  • The schismatic divide between the rural and urban segments of the population is becoming increasingly pronounced, with widening disparities in access to resources and opportunities.

    Sự phân chia sâu sắc giữa nhóm dân cư nông thôn và thành thị đang ngày càng trở nên rõ rệt, với sự chênh lệch ngày càng lớn trong khả năng tiếp cận nguồn lực và cơ hội.