Định nghĩa của từ apostasy

apostasynoun

sự bội đạo

/əˈpɒstəsi//əˈpɑːstəsi/

Từ "apostasy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "apostasia", có nghĩa là "departure" hoặc "phản loạn". Trong thần học Cơ đốc giáo, bội giáo ám chỉ hành động từ bỏ đức tin của một người hoặc từ chối lời dạy của Chúa Jesus Christ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ Tân Ước, cụ thể là từ các tông đồ, những người được cho là đã rời bỏ hoặc từ bỏ đức tin của mình. Trong bối cảnh Cơ đốc giáo ban đầu, bội giáo được coi là một tội nghiêm trọng, có thể bị trừng phạt bằng cách khai trừ hoặc thậm chí tử hình. Khái niệm bội giáo gắn liền chặt chẽ với ý tưởng phản bội, vì kẻ bội giáo được coi là đã chủ động từ chối lời dạy của Chúa Jesus và những người theo ngài. Theo thời gian, thuật ngữ "apostasy" đã được áp dụng cho nhiều hình thức nổi loạn hoặc từ bỏ tôn giáo, bao gồm cả hành vi tự nguyện và không tự nguyện rời bỏ đức tin của một người. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả việc từ chối các tín ngưỡng tôn giáo hoặc cải đạo sang một đức tin khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ đạo, sự bội giáo

meaningsự bỏ đảng

namespace
Ví dụ:
  • Jane's recent decision to renounce her Christian faith and embrace atheism has been received as an act of apostasy by her church community.

    Quyết định gần đây của Jane từ bỏ đức tin Cơ đốc và theo chủ nghĩa vô thần đã bị cộng đồng nhà thờ của cô coi là hành động bội giáo.

  • The government's crackdown on religious minorities has forced many to recant their beliefs, leading to widespread apostasy in the region.

    Cuộc đàn áp của chính phủ đối với các nhóm tôn giáo thiểu số đã buộc nhiều người phải từ bỏ đức tin của mình, dẫn đến tình trạng bội giáo lan rộng trong khu vực.

  • In some strict religious cultures, leaving the faith is perceived as a heinous act of apostasy, even to the extent of being punished by death.

    Trong một số nền văn hóa tôn giáo nghiêm ngặt, việc từ bỏ đức tin được coi là hành động bội giáo tày đình, thậm chí có thể bị trừng phạt bằng cái chết.

  • Rather than face excommunication for his acts of apostasy, Peter quietly left the church and cut off all ties with his former religious community.

    Thay vì phải đối mặt với sự khai trừ vì hành động bội giáo của mình, Peter đã lặng lẽ rời khỏi nhà thờ và cắt đứt mọi quan hệ với cộng đồng tôn giáo trước đây của mình.

  • The author's book on struggles with religion explores the complex emotional and spiritual dynamics that drive a person towards apostasy.

    Cuốn sách của tác giả về cuộc đấu tranh với tôn giáo khám phá những động lực phức tạp về mặt cảm xúc và tinh thần thúc đẩy một người đi đến chỗ bội giáo.

  • Some sects of Islam consider conversion to Christianity as a grave instance of apostasy, with the accused being subjected to severe punishment.

    Một số giáo phái Hồi giáo coi việc cải sang Cơ đốc giáo là một trường hợp bội giáo nghiêm trọng, người bị buộc tội sẽ phải chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • The church's strict interpretation of religious doctrine has contributed to high rates of apostasy among young people who find the faith no longer relevant to their lives.

    Sự giải thích nghiêm ngặt của nhà thờ về giáo lý tôn giáo đã góp phần làm tăng tỷ lệ bội giáo ở những người trẻ tuổi khi họ thấy đức tin không còn phù hợp với cuộc sống của họ.

  • Following the community's strict rules, Sarah experienced growing feelings of disillusionment, which ultimately led her to a decision on apostasy.

    Tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt của cộng đồng, Sarah ngày càng cảm thấy thất vọng, cuối cùng dẫn đến quyết định từ bỏ tôn giáo.

  • The struggles of the Muslim world and the profound and often violent reactions to perceived instances of apostasy reflect a broader social, economic and political crisis in these countries.

    Những cuộc đấu tranh của thế giới Hồi giáo và những phản ứng sâu sắc và thường là bạo lực đối với những trường hợp bội giáo phản ánh một cuộc khủng hoảng xã hội, kinh tế và chính trị rộng lớn hơn ở những quốc gia này.

  • In many societies, the societal disapproval of apostasy encourages people to remain largely silent about their doubts and disillusionment, even as they continue to question the faith's authenticity.

    Ở nhiều xã hội, sự phản đối của xã hội đối với việc bội giáo khuyến khích mọi người giữ im lặng về những nghi ngờ và sự vỡ mộng của mình, ngay cả khi họ tiếp tục đặt câu hỏi về tính xác thực của đức tin.