Định nghĩa của từ rift

riftnoun

rạn nứt

/rɪft//rɪft/

Từ "rift" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ. Trong thần thoại Bắc Âu, "riff" là một khe hở hoặc vết nứt trên bề mặt trái đất do chuyển động của các vị thần gây ra. Từ tiếng Na Uy cổ cho "rift" là "hryggr", có nghĩa là "wrinkled" hoặc "rãnh". Khi nền văn hóa Anglo-Saxon và Bắc Âu hợp nhất trong Thời đại Viking, từ tiếng Na Uy cổ "hryggr" đã được đưa vào tiếng Anh cổ là "rēaf". Trong bối cảnh này, "rēaf" ám chỉ một vết nứt hoặc khe hở trên bề mặt trái đất do hoạt động địa chất gây ra. Từ tiếng Anh hiện đại "rift" vẫn có ý nghĩa địa chất này, ám chỉ một vết nứt mở rộng trên lớp vỏ Trái đất, đặc biệt là trong bối cảnh các mảng kiến ​​tạo di chuyển ra xa nhau. Ngoài ra, "rift" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự tách biệt hoặc phân chia, dựa trên sự liên tưởng ẩn dụ của nó với khái niệm địa chất về một vết nứt địa chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)

meaning(khoáng chất) thớ chẻ

meaningchỗ hé sáng (trong đám sương mù...)

type ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

meaninglàm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

namespace

a serious break in the relationship between people or organizations

một sự phá vỡ nghiêm trọng trong mối quan hệ giữa người dân hoặc tổ chức

Ví dụ:
  • The rift within the party deepened.

    Sự rạn nứt trong đảng ngày càng sâu sắc.

  • Efforts to heal the rift between the two countries have failed.

    Những nỗ lực hàn gắn rạn nứt giữa hai nước đã thất bại.

  • The political rift between the two neighboring countries has created tension and mistrust in the region.

    Sự rạn nứt chính trị giữa hai nước láng giềng đã tạo nên căng thẳng và mất lòng tin trong khu vực.

  • The sudden rift in the once-close friendship left both parties feeling confused and hurt.

    Sự rạn nứt đột ngột trong tình bạn từng rất thân thiết khiến cả hai bên đều cảm thấy bối rối và tổn thương.

  • The company's board of directors is currently faced with a deep rift due to opposing views on a critical issue.

    Hội đồng quản trị của công ty hiện đang phải đối mặt với sự chia rẽ sâu sắc do quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề quan trọng.

Ví dụ bổ sung:
  • He tried to heal the rift with his brother.

    Anh cố gắng hàn gắn rạn nứt với anh trai mình.

  • His actions only deepened the rift between himself and Congress.

    Hành động của ông chỉ làm sâu sắc thêm rạn nứt giữa ông và Quốc hội.

  • The debate has succeeded only in widening rifts within the Church.

    Cuộc tranh luận chỉ thành công trong việc làm gia tăng những rạn nứt trong Giáo hội.

  • a rift over public spending

    sự rạn nứt trong chi tiêu công

  • new evidence of a rift between the two countries

    bằng chứng mới về sự rạn nứt giữa hai nước

Từ, cụm từ liên quan

a large break or opening in the ground, rocks or clouds

một vết nứt hoặc vết nứt lớn trên mặt đất, đá hoặc mây

Ví dụ:
  • Through a rift in the clouds we could see a beautiful blue sky.

    Qua kẽ hở của những đám mây, chúng ta có thể nhìn thấy bầu trời trong xanh tuyệt đẹp.

  • The volcano was in a remote area of the northern rift, accessible only by helicopter.

    Núi lửa nằm ở một khu vực hẻo lánh của khe nứt phía bắc, chỉ có thể tiếp cận bằng trực thăng.

Từ, cụm từ liên quan