Định nghĩa của từ schema

schemanoun

sơ đồ

/ˈskiːmə//ˈskiːmə/

Từ "schema" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σχήμα" (schēma), có nghĩa là "form" hoặc "figure". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "schēma" dùng để chỉ vẻ ngoài hoặc hình dạng của một thứ gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm một mẫu, mô hình hoặc khuôn khổ phác thảo cấu trúc hoặc tổ chức của một thứ gì đó. Trong lĩnh vực kiến ​​trúc, một lược đồ dùng để chỉ thiết kế hoặc sơ đồ tổng thể của một tòa nhà. Trong tâm lý học và triết học, một lược đồ dùng để chỉ một khuôn khổ hoặc khái niệm tinh thần giúp các cá nhân hiểu và sắp xếp các trải nghiệm của họ. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "schema" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, xã hội học và khoa học máy tính, để mô tả một cấu trúc hoặc tổ chức cụ thể của các khái niệm, ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngày nay, từ "schema" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để mô tả nhiều khái niệm, từ mô hình dữ liệu đến khuôn khổ tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều schemata

meaninglược đồ, giản đồ, sơ đồ

namespace
Ví dụ:
  • The cognitive theory posits that humans have a cognitive schema for understanding and interpreting familiar concepts, such as a schema for a house, which includes key features such as a roof, windows, and a front door.

    Lý thuyết nhận thức cho rằng con người có một lược đồ nhận thức để hiểu và diễn giải các khái niệm quen thuộc, chẳng hạn như lược đồ của một ngôi nhà, bao gồm các đặc điểm chính như mái nhà, cửa sổ và cửa trước.

  • In order to learn a new concept, such as a schema for using a particular tool or device, individuals must begin by observing and copying the behavior of others.

    Để học một khái niệm mới, chẳng hạn như sơ đồ sử dụng một công cụ hoặc thiết bị cụ thể, cá nhân phải bắt đầu bằng cách quan sát và sao chép hành vi của người khác.

  • This program provides a comprehensive schema for data validation that ensures the accuracy and reliability of input data.

    Chương trình này cung cấp một lược đồ toàn diện để xác thực dữ liệu nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đầu vào.

  • The website's user interface follows a clear schema for organizing and presenting content, making it easy for users to navigate and find what they need.

    Giao diện người dùng của trang web tuân theo sơ đồ rõ ràng để sắp xếp và trình bày nội dung, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm thấy những gì họ cần.

  • The sales process employs a tried-and-true schema, with steps including lead generation, qualification, proposal, and closure.

    Quy trình bán hàng sử dụng một lược đồ đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng, với các bước bao gồm tạo khách hàng tiềm năng, đánh giá, đề xuất và chốt giao dịch.

  • A well-designed schema allows for efficient and effective interaction with complex data, enabling users to quickly and accurately retrieve the information they need.

    Một lược đồ được thiết kế tốt cho phép tương tác hiệu quả với dữ liệu phức tạp, giúp người dùng truy xuất thông tin họ cần một cách nhanh chóng và chính xác.

  • This program provides tools for creating custom schemas for different types of data, allowing users to tailor the application to their specific needs.

    Chương trình này cung cấp các công cụ để tạo lược đồ tùy chỉnh cho nhiều loại dữ liệu khác nhau, cho phép người dùng tùy chỉnh ứng dụng theo nhu cầu cụ thể của mình.

  • The database schema includes fields for storing important data elements, such as customer name, address, and order status.

    Sơ đồ cơ sở dữ liệu bao gồm các trường để lưu trữ các thành phần dữ liệu quan trọng, chẳng hạn như tên khách hàng, địa chỉ và trạng thái đơn hàng.

  • This software application allows users to import and export data in various formats, adhering to industry-standard schemas for compatibility and interoperability.

    Ứng dụng phần mềm này cho phép người dùng nhập và xuất dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau, tuân thủ theo các lược đồ chuẩn của ngành về khả năng tương thích và khả năng tương tác.

  • The company's marketing strategy includes a schema for developing and executing electronic communication campaigns, encompassing tactics such as email marketing, social media marketing, and search engine optimization.

    Chiến lược tiếp thị của công ty bao gồm một lược đồ để phát triển và thực hiện các chiến dịch truyền thông điện tử, bao gồm các chiến thuật như tiếp thị qua email, tiếp thị trên mạng xã hội và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.