Định nghĩa của từ saltine

saltinenoun

chất muối

/sɔːlˈtiːn//sɔːlˈtiːn/

Từ "saltine" có thể bắt nguồn từ thành phần chính của bánh quy giòn: **muối**. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng lý thuyết được chấp nhận nhiều nhất là hậu tố "ine" được thêm vào để làm cho tên nghe hấp dẫn hơn và **gợi ý về một sản phẩm tinh chế**. Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 19, trùng với sự ra đời của Công ty Bánh quy Quốc gia (Nabisco), công ty đã phổ biến bánh quy giòn saltine.

namespace
Ví dụ:
  • She preferably snacks on saltines with a cup of chicken noodle soup when she's sick.

    Cô ấy thích ăn bánh quy mặn cùng một cốc súp gà và mỳ khi bị ốm.

  • The camping trip wouldn't be complete without marshmallows and graham crackers assembled on top of a bed of saltines.

    Chuyến cắm trại sẽ không trọn vẹn nếu thiếu kẹo dẻo và bánh quy graham được xếp trên một lớp bánh quy mặn.

  • As a child, he used saltine crackers as a substitute for bread when making his mom's famous grilled cheese recipe.

    Khi còn nhỏ, ông đã dùng bánh quy mặn thay cho bánh mì khi làm món bánh phô mai nướng nổi tiếng của mẹ mình.

  • The older gentleman at the nursing home enjoys a simple snack of saltines and jelly for his afternoon tea.

    Người đàn ông lớn tuổi ở viện dưỡng lão thưởng thức món ăn nhẹ đơn giản gồm bánh quy mặn và thạch trong bữa trà chiều.

  • She keeps a box of saltines in her glove compartment as an emergency snack option for long car rides.

    Cô ấy để một hộp bánh quy mặn trong hộc đựng găng tay như một món ăn nhẹ dự phòng cho những chuyến đi dài bằng ô tô.

  • The hiker packs plenty of saltines in his supply when he's out in the wilderness because they're lightweight and easy to carry.

    Người đi bộ đường dài thường mang theo nhiều bánh quy mặn khi đi vào vùng hoang dã vì chúng nhẹ và dễ mang theo.

  • The cough remedy recommended by the doctor includes drinking a concoction made with warm water, lemon juice, saltines, and honey.

    Phương pháp chữa ho được bác sĩ khuyên dùng là uống một loại thuốc pha từ nước ấm, nước cốt chanh, bánh quy mặn và mật ong.

  • The chef utilized saltines as a textural element in his unique spin on chicken pot pie, adding a crunchy element to the creamy filling.

    Đầu bếp đã sử dụng bánh quy mặn như một thành phần tạo nên kết cấu trong món bánh nướng gà độc đáo của mình, thêm độ giòn cho phần nhân kem.

  • When she's feeling famished after a workout, she reaches for a handful of saltines for a quick source of energy.

    Khi cảm thấy đói sau khi tập luyện, cô ấy sẽ ăn một nắm bánh quy mặn để có nguồn năng lượng nhanh chóng.

  • The firefighter always carries a few saltines in his pocket to absorb excess oil and moisture from his hands during a hectic rescue mission.

    Người lính cứu hỏa luôn mang theo một ít bánh quy mặn trong túi để thấm bớt dầu và độ ẩm thừa trên tay trong suốt nhiệm vụ cứu hộ bận rộn.