danh từ
ống bọc cáp
một phần nhỏ thức ăn, thức uống
phục vụ
/ˈsɜːvɪŋ//ˈsɜːrvɪŋ/Từ "serving" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "servir", có nghĩa là "phục vụ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "servire", cũng có nghĩa là "phục vụ". Ý nghĩa của "serving" đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm: * **Hành động như một người hầu:** Đây là ý nghĩa ban đầu, ám chỉ một người thực hiện nhiệm vụ cho người khác. * **Cung cấp thứ gì đó để sử dụng:** Ý nghĩa này áp dụng cho thực phẩm, đồ uống và các mặt hàng khác. * **Thực hiện chức năng hoặc nhiệm vụ:** Cách sử dụng này ám chỉ các hành động được thực hiện để hỗ trợ cho một mục đích hoặc nguyên nhân. Từ "serving" vẫn là một thuật ngữ đa năng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những dịp trang trọng đến các tương tác hàng ngày.
danh từ
ống bọc cáp
một phần nhỏ thức ăn, thức uống
Người phục vụ mang đồ uống đến cho chúng tôi và sau đó tiến hành phục vụ bữa ăn.
Người phụ nữ ở quầy buffet đang phục vụ đồ ăn cho đám đông đói bụng.
Đầu bếp khéo léo phục vụ chúng tôi những món ăn phong phú và hấp dẫn trong nhà hàng sang trọng.
Người lính đã dũng cảm phục vụ đất nước trong hơn 20 năm.
Tổ chức từ thiện này cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho những người có nhu cầu, phục vụ những người kém may mắn.
Vị linh mục đứng sau bàn thờ, khiêm nhường phục vụ Chúa bằng cách cử hành các bí tích.
Người quản gia mở cửa và phục vụ chúng tôi nhiều món khai vị khi chúng tôi bước vào phòng khiêu vũ lớn.
Người pha chế đã pha chế và phục vụ chúng tôi những ly cocktail hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài làm việc.
Người giáo viên tận tụy phục vụ học sinh, cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.
Người tình nguyện làm việc không biết mệt mỏi, phục vụ bữa ăn cho người bệnh và người già tại bệnh viện địa phương.