Định nghĩa của từ butter

butternoun

/ˈbʌtə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "butter" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "butere", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "butyrum", có nghĩa là "dầu ô liu". Vào thời cổ đại, các đầu bếp La Mã đã sử dụng dầu ô liu thay cho bơ, và thuật ngữ "butyrum" được sử dụng để mô tả quá trình khuấy và đánh dầu để tạo ra độ sệt có thể phết được. Khi thời Trung cổ tiến triển, các nước châu Âu đã phát triển phương pháp riêng của họ để sản xuất bơ sữa từ sữa bò. Thuật ngữ "butter" dần thay thế "butere" trong tiếng Anh cổ, và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả loại bơ béo làm từ chất béo sữa. Ngày nay, từ "butter" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả nhiều loại bơ, từ bơ nuôi cấy của châu Âu đến bơ thực vật công nghiệp. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi của "butter" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc cổ xưa của nó như một biểu tượng của sự nuôi dưỡng và lòng hiếu khách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

meaninglời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện

meaninglàm ra bộ đoan trang; màu mè

type ngoại động từ

meaningphết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào

meaningbợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)

meaningbiết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

namespace
Ví dụ:
  • I spread butter on my toast every morning for breakfast.

    Tôi phết bơ lên ​​bánh mì nướng vào mỗi bữa sáng.

  • The recipe called for melted butter to be added to the pan.

    Công thức này yêu cầu phải cho bơ đã đun chảy vào chảo.

  • She forgot to put butter in the cake mix, resulting in a dry and crumbly texture.

    Cô ấy quên cho bơ vào hỗn hợp làm bánh, khiến cho kết cấu bánh khô và dễ vỡ.

  • The chef generously spread blocks of butter over the steak before cooking it to perfection.

    Đầu bếp hào phóng phết bơ lên ​​miếng bít tết trước khi nấu nó đến khi hoàn hảo.

  • As I took a bite of the croissant, the butter oozed out from the flaky layers.

    Khi tôi cắn một miếng bánh sừng bò, bơ chảy ra từ các lớp bánh xốp.

  • My grandma would always leave a pat of butter in the bottom of my bowl of soup to help it slide down easier.

    Bà tôi luôn để một miếng bơ ở đáy bát súp để giúp súp chảy xuống dễ hơn.

  • The buttered popcorn at the movie theater was the perfect snack to accompany the movie.

    Bắp rang bơ ở rạp chiếu phim là món ăn nhẹ hoàn hảo để ăn kèm khi xem phim.

  • The cooking class instructor explained how adding a knob of butter to the veggies gives them an extra depth of flavor.

    Người hướng dẫn lớp học nấu ăn giải thích rằng thêm một cục bơ vào rau sẽ giúp rau có hương vị đậm đà hơn.

  • We indulged in buttery, flaky biscuits slathered in gravy for brunch.

    Chúng tôi thưởng thức những chiếc bánh quy bơ xốp phết nước sốt cho bữa ăn sáng muộn.

  • The pastry chef cautioned us not to let the butter get too warm, or the pastries would collapse during baking.

    Người thợ làm bánh cảnh báo chúng tôi không nên để bơ quá ấm, nếu không bánh sẽ bị xẹp trong khi nướng.

Thành ngữ

butter wouldn’t melt (in somebody’s mouth)
(informal)used to say that somebody seems to be innocent, kind, etc. when they are not really
like a knife through butter
(informal)easily; without meeting any difficulty