danh từ
(thực vật học) cây lúa mì
lúa mì
(cây) lúa mì
/wiːt/Từ "wheat" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwest", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hwiziz", có nghĩa là "cỏ hoảng loạn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Weizen", từ tiếng Hà Lan "weizen" và từ tiếng Thụy Điển "vete". Từ tiếng Đức nguyên thủy lại bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*weid-", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Gốc này cũng được thấy trong các từ khác như "wheat's twisted shape" và "hành động xoắn", cho thấy rằng từ "wheat" ban đầu có thể ám chỉ đến hình dạng hoặc thói quen sinh trưởng của cây. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "wheat".
danh từ
(thực vật học) cây lúa mì
lúa mì
Người nông dân tự hào ngắm nhìn cánh đồng lúa mì vàng óng của mình đung đưa trong gió.
Tiệm bánh sử dụng bột mì nguyên cám để cung cấp lựa chọn lành mạnh hơn cho bánh mì và bánh ngọt.
Những cánh đồng lúa mì trải dài tít tắp, tô điểm cho quang cảnh nơi đây những sắc xanh và nâu.
Hạt lúa mì được ngâm qua đêm rồi nấu cho đến khi mềm, tạo nên món bổ dưỡng cho món salad và súp.
Vụ lúa mì bị hủy hoại do mưa bất ngờ, khiến nông dân bị lỗ cả mùa.
Thang máy chứa ngũ cốc đã đầy ắp lúa mì mới thu hoạch, chờ được vận chuyển đến các thị trường trên khắp cả nước.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí khi bột mì được nhào và tạo hình thành ổ bánh.
Những cánh đồng lúa mì như một tấm thảm xanh vào mùa xuân, được bao phủ bởi lớp sương mù mờ ảo tan dần khi ngày mới bắt đầu.
Cây lúa mì được người nông dân phát triển thông qua quá trình chọn lọc và lai tạo cẩn thận, mang lại vụ thu hoạch lớn hơn và bội thu hơn.
Hạt lúa mì chỉ là một thành phần của chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, cung cấp chất xơ, protein và nhiều loại vitamin và khoáng chất.