Định nghĩa của từ crackers

crackersadjective

bánh quy giòn

/ˈkrækəz//ˈkrækərz/

Nguồn gốc của từ "crackers" có từ thế kỷ 17, khi nó dùng để chỉ một loại bánh quy giòn, khô phổ biến trong tầng lớp lao động ở Anh. Thuật ngữ "cracker" ban đầu được dùng để mô tả những loại bánh quy này vì người ta cho rằng chúng "cracked" hoặc bị vỡ, có thể là do bản chất dễ vỡ của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ "cracker" mang nhiều ý nghĩa khác, bao gồm một thuật ngữ miệt thị dành cho người nghèo hoặc say rượu, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ. Người ta cho rằng cách sử dụng này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và thường liên quan đến sự liên tưởng giữa bánh quy với lối sống nghèo nàn, nông thôn. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "cracker" cũng trở nên phổ biến trong bối cảnh thiết bị điện cao thế, chẳng hạn như khe hở đánh lửa hoặc vật liệu cách điện "crackle" hoặc bị hỏng khi chịu ứng suất. Trong suốt lịch sử của mình, từ "cracker" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với những thứ dễ vỡ, giòn hoặc dễ vỡ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn

meaningkẹo giòn

meaningpháo (để đốt)

namespace
Ví dụ:
  • After school, Emma reached for a pack of saltine crackers and a glass of milk as her go-to snack before starting her homework.

    Sau giờ học, Emma với tay lấy một gói bánh quy mặn và một cốc sữa làm đồ ăn nhẹ trước khi bắt đầu làm bài tập về nhà.

  • John's favorite party appetizer was a selection of different types of crackers with dips like salsa and dip mixes.

    Món khai vị yêu thích của John trong bữa tiệc là nhiều loại bánh quy khác nhau ăn kèm với nước chấm như sốt salsa và hỗn hợp nước chấm.

  • The snack drawer in the break room was always stocked with crackers, from simple saltines to flavored options like cheese or garlic.

    Ngăn đựng đồ ăn nhẹ trong phòng giải lao luôn đầy ắp bánh quy, từ bánh quy mặn đơn giản đến các loại có hương vị như phô mai hoặc tỏi.

  • When the power went out during the winter storm, Sarah's family scavenged for food and found some stale crackers that they had to revive with water and hope.

    Khi mất điện trong cơn bão mùa đông, gia đình Sarah đã đi tìm thức ăn và tìm thấy một số bánh quy cũ mà họ phải làm sống lại bằng nước và hy vọng.

  • During a dinner party, the party hostess brought out a platter of assorted crackers alongside bowls of cheese, cured meats, and fruit for a charcuterie board spread.

    Trong một bữa tiệc tối, chủ tiệc mang ra một đĩa bánh quy các loại cùng với các bát phô mai, thịt xông khói và trái cây để bày trên một đĩa đồ nguội.

  • Sarah's dad was partial to hearty wheat crackers with his soup, adding a nutty crunch to the meal.

    Bố của Sarah thích ăn bánh quy lúa mì giòn với súp, giúp bữa ăn thêm giòn tan.

  • The young siblings would eagerly shuffle through boxes of soda crackers, seeking out the rare square with the highest score or the unique shape.

    Những anh chị em nhỏ tuổi sẽ háo hức lục tung các hộp bánh quy soda, tìm kiếm hình vuông hiếm có với điểm cao nhất hoặc hình dạng độc đáo.

  • For a quick breakfast on busy mornings, some people would pair a handful of cereal with a satisfying handful of crackers.

    Đối với bữa sáng nhanh chóng vào những buổi sáng bận rộn, một số người sẽ kết hợp một nắm ngũ cốc với một nắm bánh quy giòn.

  • At the movie theater, patrons picked through the fumble of popcorn and candy-coated crackers as their designated munchies.

    Tại rạp chiếu phim, khán giả lựa chọn giữa bỏng ngô và bánh quy phủ kẹo làm món ăn nhẹ yêu thích.

  • Tom would savor the salty crackers that came with his rice soup as an added forte in his comfort food tradition.

    Tom sẽ thưởng thức những chiếc bánh quy mặn ăn kèm với súp gạo như một món ăn bổ sung vào truyền thống ẩm thực thoải mái của mình.