danh từ
đĩa (đựng thức ăn)
móm ăn (đựng trong đĩa)
a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
a standing dish: món ăn thường ngày
vật hình đĩa
ngoại động từ
sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
làm lõm xuống thành lòng đĩa
a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
a standing dish: món ăn thường ngày
đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)