danh từ
sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
to dip one's finger in water: nhúng ngón tay vào nước
to dip one's pen in ink: nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
sun dips below harizon: mặt trời chìm xuống dưới chân trời
scale dips: cán cân nghiêng đi
bird dips and rises in the flight: trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
ngoại động từ
nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
to dip one's finger in water: nhúng ngón tay vào nước
to dip one's pen in ink: nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
sun dips below harizon: mặt trời chìm xuống dưới chân trời
scale dips: cán cân nghiêng đi
bird dips and rises in the flight: trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
(: up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)