Định nghĩa của từ savory

savoryadjective

ngon

/ˈseɪvəri//ˈseɪvəri/

Từ "savory" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "savoureux," có nghĩa là "tasty" hoặc "có hương vị". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sapor," có nghĩa là "hương vị" hoặc "vị". "Savory" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó có hương vị dễ chịu, đặc biệt là thứ gì đó mặn. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì có hương vị và không ngọt, trái ngược với "sweet" theo nghĩa ẩm thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) rau húng, rau thơm

type tính từ & danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury

namespace

tasting of salt; not sweet

nếm muối; không ngọt

Ví dụ:
  • savory snacks

    đồ ăn nhẹ mặn

  • What's in the pastry? Is it sweet or savory?

    Có gì trong bánh ngọt? Nó ngọt hay mặn?

  • The savory aroma of sizzling bacon wafted through the air as she entered the kitchen.

    Mùi thơm hấp dẫn của thịt xông khói xèo xèo lan tỏa trong không khí khi cô bước vào bếp.

  • The savory flavors of roasted vegetables and wild rice filled his mouth as he took a bite of the quinoa bowl.

    Hương vị thơm ngon của rau nướng và gạo lứt tràn ngập miệng khi anh cắn một miếng vào bát hạt diêm mạch.

  • The chef presented a platter of savory snacks, including smoked salmon and artisan cheeses.

    Đầu bếp mang ra một đĩa đồ ăn nhẹ mặn, bao gồm cá hồi hun khói và pho mát thủ công.

having a pleasant taste or smell

có một hương vị dễ chịu hoặc mùi

Ví dụ:
  • a savory smell from the kitchen

    mùi thơm từ nhà bếp

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches