Định nghĩa của từ saintliness

saintlinessnoun

sự thánh thiện

/ˈseɪntlinəs//ˈseɪntlinəs/

Từ "saintliness" có nguồn gốc từ Kitô giáo cổ đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sanctus", có nghĩa là "holy" hoặc "được tách biệt". Tiếng Anh kế thừa thuật ngữ này thông qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, với "saintliness" xuất hiện vào thế kỷ 14. Từ này ban đầu ám chỉ sự hiện thân hoặc biểu hiện của những phẩm chất thánh thiện, chẳng hạn như lòng mộ đạo, lòng trắc ẩn và sự tận tụy. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm ý tưởng về phẩm chất đạo đức tuyệt vời của một người, được truyền cảm hứng từ tấm gương của các vị thánh. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người sở hữu lòng tốt, sự khiêm nhường và đức hạnh đặc biệt, phản ánh lý tưởng của sự thánh thiện của Kitô giáo. Mặc dù có nguồn gốc từ các bối cảnh tôn giáo cụ thể, "saintliness" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và thế tục để mô tả hành vi mẫu mực của con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng

namespace
Ví dụ:
  • The saintly nun embodied a striking sense of saintliness in her selfless actions and pure intentions.

    Nữ tu thánh thiện này thể hiện một tinh thần thánh thiện sâu sắc trong những hành động vị tha và ý định trong sáng của mình.

  • The school principal's saintliness was evident in the way she treated her students with kindness and compassion.

    Sự thánh thiện của vị hiệu trưởng nhà trường được thể hiện rõ qua cách bà đối xử với học sinh bằng lòng tốt và lòng trắc ẩn.

  • The saintly figure moved through the crowded marketplace, his gentle demeanor a beacon of saintliness amidst the chaos.

    Hình ảnh thánh thiện đó di chuyển qua khu chợ đông đúc, thái độ nhẹ nhàng của ông là ngọn hải đăng của sự thánh thiện giữa chốn hỗn loạn.

  • The retired nurse's saintliness was on full display as she volunteered at the homeless shelter, dedicating her time and resources to help those in need.

    Sự thánh thiện của nữ y tá đã nghỉ hưu được thể hiện rõ ràng khi bà tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư, dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • The saintly mother of six demonstrated remarkable saintliness in the way she managed her household with patience and grace.

    Người mẹ thánh thiện của sáu đứa con đã thể hiện sự thánh thiện đáng kinh ngạc trong cách bà quản lý gia đình mình bằng sự kiên nhẫn và duyên dáng.

  • The saintly priest's words echoed throughout the church as he preached about the importance of kindness, forgiveness, and saintliness.

    Lời của vị linh mục thánh thiện vang vọng khắp nhà thờ khi ông thuyết giảng về tầm quan trọng của lòng tốt, sự tha thứ và sự thánh thiện.

  • The saintly pediatrician went above and beyond to care for his patients, treating them with the utmost respect and compassion.

    Vị bác sĩ nhi khoa thánh thiện này đã hết lòng chăm sóc bệnh nhân, đối xử với họ bằng sự tôn trọng và lòng trắc ẩn cao nhất.

  • The saintly bus driver stopped the vehicle to help a stranded pedestrian, showing the saintliness that has become synonymous with his character.

    Người lái xe buýt thánh thiện đã dừng xe để giúp đỡ một người đi bộ bị kẹt xe, thể hiện sự thánh thiện vốn đã trở thành biểu tượng cho tính cách của ông.

  • The saintly grandmother's generosity and kindness were a testament to the saintliness that can be found in even the simplest of acts.

    Lòng hào phóng và lòng tốt của người bà thánh thiện là minh chứng cho sự thánh thiện có thể tìm thấy ngay cả trong những hành động đơn giản nhất.

  • The saintly athlete's dedication to his sport and his community served as an inspiration to all those around him, a true embodiment of saintliness in motion.

    Sự cống hiến của vận động viên thánh thiện này cho môn thể thao và cộng đồng đã truyền cảm hứng cho tất cả những người xung quanh, một hiện thân thực sự của sự thánh thiện trong chuyển động.