Định nghĩa của từ purity

puritynoun

sự thuần khiết

/ˈpjʊərəti//ˈpjʊrəti/

Từ "purity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purus", có nghĩa là "pure" hoặc "sạch". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "pur", có nghĩa là "fire" hoặc "ngọn lửa thanh tẩy". Ở La Mã cổ đại, từ tiếng Latin "purus" được dùng để mô tả thứ gì đó không bị ô nhiễm hoặc không bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "purity" xuất hiện như một bản dịch của tiếng Latin "puritas". Đến thế kỷ 15, từ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ trạng thái không bị ô uế về mặt đạo đức hoặc thể chất. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, sự trong sạch thường ám chỉ trạng thái không bị tội lỗi hoặc sự tha hóa của thế gian. Theo thời gian, khái niệm về sự trong sạch đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm đạo đức, luân lý và các hoạt động tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất

meaningsự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng

meaningsự trong sáng (ngôn ngữ...)

namespace
Ví dụ:
  • The snow on the mountaintop seemed to have a breathtaking purity, untouched and unspoiled by human hands.

    Tuyết trên đỉnh núi có vẻ vô cùng tinh khiết, chưa bị bàn tay con người chạm vào và làm hỏng.

  • The restaurant prides itself on the purity of its ingredients, using only fresh and organic produce to create dishes of exceptional quality.

    Nhà hàng tự hào về độ tinh khiết của các nguyên liệu, chỉ sử dụng sản phẩm tươi và hữu cơ để tạo ra những món ăn có chất lượng đặc biệt.

  • Amidst the chaos and pollution of the city, a single white flower stood out with its unblemished purity, a symbol of simplicity and beauty.

    Giữa sự hỗn loạn và ô nhiễm của thành phố, một bông hoa trắng nổi bật với vẻ tinh khiết không tì vết, biểu tượng của sự giản dị và vẻ đẹp.

  • The winner of the science fair presented a project on the purity of water sources, its findings offering much hope for environmental conservation.

    Người chiến thắng tại hội chợ khoa học đã trình bày một dự án về độ tinh khiết của nguồn nước, những phát hiện của dự án mang lại nhiều hy vọng cho việc bảo tồn môi trường.

  • The musician's voice carried a purity in its tone that accentuated the beauty of the melody, seemingly reinforced by the purity of the silence that surrounded the performance.

    Giọng hát của nhạc sĩ mang trong mình sự trong trẻo, làm nổi bật vẻ đẹp của giai điệu, dường như được củng cố bởi sự trong trẻo của sự im lặng bao trùm buổi biểu diễn.

  • She envied the purity of a newborn's skin, the softness of it inviting and innocent.

    Cô ghen tị với làn da tinh khiết của trẻ sơ sinh, sự mềm mại, hấp dẫn và ngây thơ của nó.

  • His heart was pure, unsoiled by the vices of society or by the touch of the wrong crowd.

    Trái tim của ngài trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những tệ nạn của xã hội hay sự tiếp xúc của đám đông xấu xa.

  • The image of a camel carving its way through an endless desert left me with an appreciation for the purity and simplicity of the desert landscape.

    Hình ảnh một chú lạc đà đang di chuyển qua sa mạc bất tận khiến tôi cảm nhận được sự tinh khiết và giản dị của cảnh quan sa mạc.

  • She took comfort in the purity of her thoughts, untouched by the bad influences that surrounded her.

    Cô cảm thấy thoải mái với sự trong sáng của suy nghĩ, không bị ảnh hưởng bởi những ảnh hưởng xấu xung quanh.

  • In a world where sincerity seems to have faded, his words carried a rare purity, a precious conviction that was hard to come by.

    Trong một thế giới mà sự chân thành dường như đã phai nhạt, lời nói của ông mang một sự trong sáng hiếm có, một niềm tin quý giá khó có được.