Định nghĩa của từ selflessness

selflessnessnoun

lòng vị tha

/ˈselfləsnəs//ˈselfləsnəs/

Từ "selflessness" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "se" có nghĩa là "oneself" và "less", có nghĩa là "without". Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "không có bản thân" hoặc "loại trừ bản thân", và hàm ý tiêu cực như "vắng mặt bản thân" hoặc "từ bỏ bản thân". Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa cống hiến bản thân cho lợi ích lớn hơn, không quan tâm đến lợi ích hoặc lợi ích cá nhân. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý tích cực hơn, mô tả hành động hoặc thái độ được đặc trưng bởi sự sẵn sàng đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân. Ngày nay, "selflessness" đề cập đến phẩm chất hào phóng, tử tế và vị tha, thường được dùng để mô tả các hành động vị tha hoặc từ thiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

namespace
Ví dụ:
  • She embodied selflessness throughout her entire life by dedicating herself to volunteering at the local soup kitchen every week without any expectation of recognition or reward.

    Bà đã thể hiện lòng vị tha trong suốt cuộc đời mình bằng cách cống hiến hết mình cho công việc tình nguyện tại bếp ăn từ thiện địa phương mỗi tuần mà không mong đợi được công nhận hay khen thưởng.

  • His selflessness in putting the needs of others before his own led to him being widely respected and admired within his community.

    Lòng vị tha của ông khi đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân đã giúp ông được cộng đồng tôn trọng và ngưỡng mộ rộng rãi.

  • The selfless actions of the firefighters made them heroes to the community as they risked their own safety to save others.

    Hành động quên mình của những người lính cứu hỏa đã biến họ thành anh hùng của cộng đồng khi họ liều mình cứu người khác.

  • Her selflessness in donating a significant portion of her income to charity showed the true extent of her compassion and commitment to helping those in need.

    Lòng vị tha của bà khi quyên góp một phần đáng kể thu nhập của mình cho tổ chức từ thiện đã cho thấy lòng trắc ẩn và sự tận tâm thực sự của bà trong việc giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • The team's selflessness in sharing resources equally allowed them to accomplish their goals, demonstrating the value of working together and being unselfish.

    Lòng vị tha của nhóm trong việc chia sẻ nguồn lực một cách bình đẳng đã giúp họ đạt được mục tiêu, chứng minh giá trị của việc làm việc cùng nhau và vị tha.

  • Despite the discomfort and inconvenience, his selflessness in enduring medical treatment for his wife's condition demonstrated his true love and devotion.

    Bất chấp sự khó chịu và bất tiện, lòng vị tha của ông trong việc chịu đựng quá trình điều trị bệnh cho vợ đã chứng minh tình yêu và sự tận tụy thực sự của ông.

  • The selfless efforts of the medical team working around the clock to provide optimal care for their critically ill patients showed the true essence of their vocation and calling.

    Những nỗ lực quên mình của đội ngũ y tế làm việc suốt ngày đêm để cung cấp dịch vụ chăm sóc tối ưu cho những bệnh nhân nguy kịch đã thể hiện bản chất thực sự của nghề nghiệp và tiếng gọi của họ.

  • In the face of adversity, her selflessness in standing up for what was right, even when it was unpopular or risky, showed her true character and principle.

    Trước nghịch cảnh, lòng vị tha của bà khi đứng lên bảo vệ điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó không được ưa chuộng hoặc nguy hiểm, đã cho thấy tính cách và nguyên tắc thực sự của bà.

  • His selflessness in sacrificing his own hopes and ambitions for the greater good of his family showed him as a responsible and caring father.

    Lòng vị tha của ông khi hy sinh hy vọng và hoài bão của bản thân vì lợi ích lớn lao của gia đình đã cho thấy ông là một người cha có trách nhiệm và chu đáo.

  • The remarkable selflessness of the community in rallying around the charity's cause contributed significantly to the success of the project, demonstrating the collective power of humanity.

    Sự vô tư đáng chú ý của cộng đồng trong việc tập hợp xung quanh mục đích từ thiện đã góp phần đáng kể vào thành công của dự án, chứng minh sức mạnh tập thể của nhân loại.