Định nghĩa của từ piety

pietynoun

lòng đạo đức

/ˈpaɪəti//ˈpaɪəti/

Từ "piety" bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas", ban đầu có nghĩa là "duty" hoặc "nghĩa vụ", đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ gia đình hoặc xã hội. Trong tôn giáo La Mã cổ đại, "pietas" ám chỉ hành vi đạo đức đối với các vị thần, điều này rất cần thiết để duy trì sự hòa hợp và thịnh vượng trong xã hội. Khi Cơ đốc giáo lan rộng khắp Đế chế La Mã, khái niệm "pietas" đã được điều chỉnh để có nghĩa là sự sùng kính và tôn kính đối với Chúa. Khái niệm về lòng mộ đạo của Cơ đốc giáo đã phát triển theo thời gian và bao gồm nhiều hành vi, bao gồm cầu nguyện, đọc Kinh thánh, từ thiện và ăn chay. Ý nghĩa của "piety" trong tiếng Anh đương đại đã trở nên phức tạp hơn và đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho các từ như "religiosity" hoặc "tâm linh". Tuy nhiên, từ nguyên của từ này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ của nó với các giá trị truyền thống, mối quan hệ gia đình và ý thức về nghĩa vụ đạo đức đối với Chúa và cộng đồng của một người. Tóm lại, từ "piety" bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas", ám chỉ bổn phận và nghĩa vụ, và được Cơ đốc giáo sử dụng để biểu thị lòng sùng kính tôn giáo. Nguồn gốc của nó trong các truyền thống tôn giáo và xã hội La Mã cổ đại làm nổi bật mối liên hệ liên tục của nó với các giá trị bổn phận, đạo đức và nghĩa vụ gia đình trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng mộ đạo

meaninglòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc

examplefiliat piety: lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

namespace
Ví dụ:
  • Mary's daily prayers and devotion to religious rituals demonstrate her unwavering piety.

    Những lời cầu nguyện hàng ngày và lòng sùng kính của Mary đối với các nghi lễ tôn giáo chứng tỏ lòng thành kính không lay chuyển của bà.

  • After losing her husband suddenly, Anna found solace in her faith and showed remarkable piety during her time of mourning.

    Sau khi đột ngột mất chồng, Anna đã tìm thấy niềm an ủi trong đức tin của mình và thể hiện lòng thành kính đáng chú ý trong thời gian để tang.

  • The priest's piety was evident in the reverence with which he conducted the ceremony, bringing a sense of holiness to the entire church.

    Lòng thành kính của vị linh mục thể hiện rõ qua sự tôn kính khi ông tiến hành buổi lễ, mang lại cảm giác thánh thiện cho toàn bộ nhà thờ.

  • The piety of the young monk was evident in the way he tendered to the sick and elderly, embodying the spirit of Christ's compassion.

    Lòng mộ đạo của nhà sư trẻ được thể hiện rõ qua cách ngài đối xử với người bệnh và người già, thể hiện tinh thần từ bi của Chúa Kitô.

  • Despite the hardships he faced, Joseph maintained a deep piety and remained committed to his beliefs.

    Bất chấp những khó khăn phải đối mặt, Joseph vẫn duy trì lòng đạo đức sâu sắc và kiên định với niềm tin của mình.

  • The pious grandmother kept a small prayer corner in her home, a space dedicated to her devotion to God.

    Người bà ngoan đạo này đã dành một góc cầu nguyện nhỏ trong nhà, một không gian dành riêng cho lòng sùng kính của bà với Chúa.

  • The pastor's piety was humbling to witness as he quietly went about his duties, always striving to live a Christ-like life.

    Lòng mộ đạo của vị mục sư thật khiêm nhường khi ông lặng lẽ thực hiện nhiệm vụ của mình, luôn cố gắng sống cuộc sống giống như Chúa Kitô.

  • The piety of the faithful congregation was touching as they sang hymns and listened intently to the readings, their fervor a testament to their faith.

    Lòng thành kính của giáo dân thật cảm động khi họ hát thánh ca và chăm chú lắng nghe các bài đọc, lòng nhiệt thành của họ là minh chứng cho đức tin của họ.

  • The elderly nun's piety was evident in the peace and serenity that radiated from her prayerful demeanor.

    Lòng thành kính của nữ tu lớn tuổi thể hiện rõ qua sự bình yên và thanh thản tỏa ra từ thái độ cầu nguyện của bà.

  • Sally's piety was contagious, inspiring others to deepen their own faith and find greater spiritual connection.

    Lòng mộ đạo của Sally có sức lan tỏa, truyền cảm hứng cho những người khác củng cố đức tin của mình và tìm thấy sự kết nối tâm linh sâu sắc hơn.