Định nghĩa của từ righteousness

righteousnessnoun

sự công bình

/ˈraɪtʃəsnəs//ˈraɪtʃəsnəs/

Từ "righteousness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "rihtwisnes", có nghĩa là "sự đúng đắn, công lý hoặc sự ngay thẳng". Bản thân từ này là sự kết hợp của "riht" (có nghĩa là "đúng, chính xác, công bằng") và "wisnes" (có nghĩa là "trí tuệ, kiến ​​thức"). Khái niệm về sự công chính có nguồn gốc từ xa xưa, phản ánh việc theo đuổi hành vi đạo đức và sống theo các nguyên tắc đạo đức. Nó mang hàm ý về sự công bằng, công lý và tuân thủ luật pháp thiêng liêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng

meaningsự chính đáng

namespace

behaviour that is morally right or good, especially according to a religion

hành vi đúng đắn hoặc tốt về mặt đạo đức, đặc biệt là theo tôn giáo

Ví dụ:
  • to follow the path of righteousness

    đi theo con đường chính nghĩa

  • an ideal of justice and righteousness

    một lý tưởng về công lý và lẽ phải

  • Maria's righteousness shone through her selfless acts of kindness and compassion towards others.

    Lòng chính nghĩa của Maria tỏa sáng qua những hành động tử tế và lòng trắc ẩn của cô đối với người khác.

  • The court's decision was a testament to the righteousness and fairness of the judicial system.

    Phán quyết của tòa án là minh chứng cho sự chính nghĩa và công bằng của hệ thống tư pháp.

  • The religious leader advocated for righteousness through his teachings and daily actions.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo ủng hộ sự chính nghĩa thông qua lời dạy và hành động hàng ngày của mình.

the feeling that what you are doing is morally acceptable or fair

cảm giác rằng những gì bạn đang làm là chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc công bằng

Ví dụ:
  • His sense of his own righteousness left him inflexible.

    Ý thức về lẽ phải của chính mình khiến anh trở nên cứng nhắc.

Từ, cụm từ liên quan