Định nghĩa của từ wholesomeness

wholesomenessnoun

sự lành mạnh

/ˈhəʊlsəmnəs//ˈhəʊlsəmnəs/

Từ "wholesomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "whole" có nghĩa là "toàn bộ, hoàn chỉnh, nguyên vẹn" và "some" có nghĩa là "chất lượng, tình trạng". Vì vậy, "wholesomeness" ban đầu ám chỉ trạng thái hoàn chỉnh, trọn vẹn hoặc không pha tạp. Cảm giác trọn vẹn và toàn vẹn này gắn liền với các phẩm chất đạo đức và luân lý, ngụ ý rằng một điều gì đó lành mạnh là tốt, tinh khiết và không bị hư hỏng. Vào thế kỷ 14, từ "wholesomeness" mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự toàn vẹn về mặt thể chất mà còn cả sự toàn vẹn về mặt đạo đức và tinh thần. Nó mô tả một điều gì đó lành mạnh, có lợi và có đức hạnh. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những phẩm chất như sự trung thực, tử tế và chân thành, những phẩm chất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền chặt và sống một cuộc sống viên mãn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất lành

meaningsự khoẻ mạnh, sự tráng kiện

meaning(nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh

namespace

the quality of being good for your health

chất lượng tốt cho sức khỏe của bạn

Ví dụ:
  • the flavour and wholesomeness of home-cooked food

    hương vị và sự lành mạnh của thức ăn nấu tại nhà

  • The cozy cabin in the woods provided a sense of wholesomeness with its rustic decor and surrounded by nature.

    Ngôi nhà gỗ ấm cúng trong rừng mang đến cảm giác trong lành với lối trang trí mộc mạc và được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • The homemade apple pie baking in the kitchen emanated wholesomeness, filling the air with sweet aromas and evoking memories of childhood.

    Chiếc bánh táo tự làm đang nướng trong bếp tỏa ra hương vị thơm ngon, lan tỏa trong không khí mùi thơm ngọt ngào và gợi lại những ký ức tuổi thơ.

  • The wholesome and hearty meal, consisting of steamed vegetables and grilled chicken, left John feeling satisfied and energized.

    Bữa ăn bổ dưỡng và thịnh soạn gồm rau hấp và gà nướng khiến John cảm thấy hài lòng và tràn đầy năng lượng.

  • The hiking trail through the lush green forest exuded wholesomeness, and the sight of the lively wildlife rekindled a sense of joy and tranquility.

    Đường mòn đi bộ xuyên qua khu rừng xanh tươi toát lên vẻ trong lành, và cảnh tượng động vật hoang dã sinh động gợi lại cảm giác vui vẻ và yên bình.

the quality of being morally good

chất lượng của việc tốt về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • their belief in the essential wholesomeness of American values

    niềm tin của họ vào sự toàn vẹn cốt lõi của các giá trị Mỹ