Định nghĩa của từ safe haven

safe havennoun

nơi trú ẩn an toàn

/ˌseɪf ˈheɪvn//ˌseɪf ˈheɪvn/

Thuật ngữ "safe haven" bắt nguồn từ thế giới tài chính vào những năm 1980 như một cách để mô tả các loại tiền tệ hoặc tài sản thường được săn đón trong thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc hỗn loạn chính trị. Cụm từ này xuất phát từ ý tưởng về một địa điểm vật lý, chẳng hạn như két ngân hàng hoặc đại sứ quán, nơi người ta có thể tìm kiếm nơi ẩn náu và bảo vệ trong thời điểm nguy hiểm hoặc bất ổn. Trong bối cảnh thị trường ngoại hối, một loại tiền tệ trú ẩn an toàn là loại tiền tệ được coi là khoản đầu tư tương đối an toàn trong thời kỳ biến động gia tăng hoặc xung đột địa chính trị. Theo truyền thống, đô la Mỹ, franc Thụy Sĩ, yên Nhật và mark Đức (hiện nay là euro) được coi là các loại tiền tệ trú ẩn an toàn. Sự phổ biến của các loại tiền tệ này như là nơi trú ẩn an toàn bắt nguồn từ các yếu tố như thị trường lớn và thanh khoản của chúng, vị thế là tiền tệ dự trữ của các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới và sự ổn định được nhận thấy của chúng so với các loại tiền tệ khác. Nơi trú ẩn an toàn cũng có thể cung cấp một hàng rào chống lại lạm phát và các rủi ro kinh tế khác có thể khiến các nhà đầu tư rời bỏ các loại tiền tệ kém ổn định hơn để ủng hộ các lựa chọn an toàn hơn này. Tóm lại, thuật ngữ "safe haven" trong tài chính dùng để chỉ các tài sản hoặc tiền tệ cung cấp mức độ bảo vệ và an ninh nhất định trong thời kỳ thị trường căng thẳng hoặc bất ổn địa chính trị, bắt nguồn từ nguồn gốc là nơi trú ẩn trong thời điểm nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The children's shelter acted as a safe haven for those who had experienced abuse and needed a place to feel protected and secure.

    Nhà tạm trú dành cho trẻ em đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho những trẻ em bị lạm dụng và cần một nơi để cảm thấy được bảo vệ và an toàn.

  • The lawyer's office provided a safe haven for his clients, where they could discuss confidential information without fear of prying ears.

    Văn phòng luật sư cung cấp nơi ẩn náu an toàn cho khách hàng, nơi họ có thể thảo luận thông tin bí mật mà không sợ bị người khác tò mò.

  • After a rocky relationship, the park became a safe haven for the couple, where they could stroll and enjoy each other's company without any outside distractions.

    Sau một mối quan hệ trắc trở, công viên đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho cặp đôi, nơi họ có thể đi dạo và tận hưởng sự đồng hành của nhau mà không có bất kỳ sự xao nhãng nào từ bên ngoài.

  • The hospital's pediatric wing served as a safe haven for sick children and their families, where they could receive the best possible care and treatment.

    Khoa nhi của bệnh viện đóng vai trò là nơi an toàn cho trẻ em bị bệnh và gia đình, nơi họ có thể nhận được sự chăm sóc và điều trị tốt nhất có thể.

  • For refugees fleeing war and persecution, the border camp became a safe haven, where they could find shelter and begin the process of resettlement.

    Đối với những người tị nạn chạy trốn chiến tranh và sự đàn áp, trại biên giới trở thành nơi trú ẩn an toàn, nơi họ có thể tìm thấy nơi trú ẩn và bắt đầu quá trình tái định cư.

  • The elderly lady's home became a safe haven for the neighborhood pets, where they could play and roam freely without any constraints.

    Ngôi nhà của bà cụ đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho các loài vật nuôi trong khu phố, nơi chúng có thể chơi đùa và đi lại tự do mà không bị hạn chế gì.

  • The therapist's office was a safe haven for patients with mental health issues, where they could explore and confront their problems in a supportive and confidential environment.

    Phòng khám của bác sĩ trị liệu là nơi trú ẩn an toàn cho những bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần, nơi họ có thể khám phá và đối mặt với vấn đề của mình trong một môi trường được hỗ trợ và bảo mật.

  • The church was a safe haven for the poor and disadvantaged, where they could find food, shelter, and a sense of community in times of need.

    Nhà thờ là nơi trú ẩn an toàn cho người nghèo và người yếu thế, nơi họ có thể tìm thấy thức ăn, nơi trú ẩn và ý thức cộng đồng khi cần thiết.

  • The school became a safe haven for children from broken homes, where they could learn, grow, and find a nurturing and stable environment.

    Ngôi trường trở thành nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em từ những gia đình tan vỡ, nơi các em có thể học tập, phát triển và tìm thấy môi trường nuôi dưỡng và ổn định.

  • The library became a safe haven for avid readers and thinkers, where they could immerse themselves in books and ideas without any distractions or pressures.

    Thư viện trở thành nơi trú ẩn an toàn cho những độc giả và nhà tư tưởng nhiệt thành, nơi họ có thể đắm mình vào sách vở và ý tưởng mà không có bất kỳ sự xao nhãng hay áp lực nào.