Định nghĩa của từ sanctum

sanctumnoun

Sanctum

/ˈsæŋktəm//ˈsæŋktəm/

Từ "sanctum" là danh từ tiếng La-tinh có nguồn gốc từ Đế chế La Mã. Nó bắt nguồn từ tiếng La-tinh "sanctus", có nghĩa là "holy" hoặc "thiêng liêng". Từ tiếng La-tinh "sanctum" được dùng để chỉ một nơi linh thiêng, chẳng hạn như đền thờ hoặc nhà nguyện, dành riêng cho một vị thần hoặc nhân vật tôn giáo cụ thể. Trong xã hội La Mã, những nơi linh thiêng này được coi là bất khả xâm phạm và thường được đánh dấu bằng một ranh giới đặc biệt, chẳng hạn như một khu rừng thiêng hoặc một vòng tròn đá. Ý tưởng về một không gian linh thiêng cũng được đưa vào luật La Mã, trong đó người ta nói rằng "những gì nằm trong ranh giới linh thiêng là bất khả xâm phạm". Khái niệm về một không gian linh thiêng vẫn hiện diện trong nhiều tôn giáo và các truyền thống văn hóa khác. Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "sanctum" đặc biệt quan trọng, vì nó được dùng để mô tả các phần bên trong của một nhà thờ được coi là linh thiêng nhất, chẳng hạn như bàn thờ hoặc nhà nguyện nơi cử hành Bí tích Thánh Thể. Trong kiến ​​trúc, việc sử dụng thuật ngữ "sanctum" để mô tả một không gian riêng tư, yên tĩnh cũng rất phổ biến, vì nó gợi lên ý tưởng về một nơi linh thiêng hoặc thanh bình, nơi người ta có thể tìm thấy sự cô độc và suy ngẫm. Tóm lại, từ "sanctum" đã trở thành biểu tượng của một không gian tôn nghiêm về mặt tinh thần, thể chất hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchốn linh thiêng, chính điện

meaningphòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)

namespace

a private room where somebody can go and not be interrupted

một căn phòng riêng nơi ai đó có thể đi và không bị làm phiền

Ví dụ:
  • She once allowed me into her inner sanctum.

    Cô ấy đã từng cho phép tôi vào nơi riêng tư bên trong của cô ấy.

  • The quiet meditation room in the temple served as a sanctum for the devout practitioners to connect with their spiritual selves.

    Phòng thiền yên tĩnh trong chùa đóng vai trò là nơi linh thiêng để các tín đồ kết nối với bản ngã tâm linh của mình.

  • The CEO retreated to his private office, which he considered to be a sanctum, to deliberate on the company's strategic decisions.

    Vị CEO lui về phòng làm việc riêng, nơi mà ông coi là chốn linh thiêng, để cân nhắc các quyết định chiến lược của công ty.

  • The scientist's laboratory was his sanctum, where he would spend endless hours conducting meticulous experiments and research.

    Phòng thí nghiệm của nhà khoa học chính là nơi trú ẩn của ông, nơi ông dành nhiều giờ liền để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu tỉ mỉ.

  • Amidst the chaos of the busy hospital ward, the nurse compiled her charts and patient notes in the serene sanctum of the staff lounge.

    Giữa sự hỗn loạn của khoa bệnh viện bận rộn, cô y tá biên soạn biểu đồ và ghi chú của bệnh nhân trong phòng chờ yên tĩnh của nhân viên.

a holy place

một nơi linh thiêng