Định nghĩa của từ fortress

fortressnoun

Pháo đài

/ˈfɔːtrəs//ˈfɔːrtrəs/

Từ "fortress" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fortece", có nghĩa là nơi kiên cố và vững chắc. Từ tiếng Pháp, ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc can đảm. Từ tiếng Latin "fortis" có nguồn gốc từ một từ Ấn-Âu, "pter-", có nghĩa là lan rộng hoặc mở rộng. Từ này cũng được tìm thấy trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác, chẳng hạn như tiếng Phạn, trong đó nó được sử dụng để mô tả các loài thực vật lan rộng hoặc mở rộng cành của chúng. Ý nghĩa của "fortis" đã phát triển theo thời gian để không chỉ biểu thị sức mạnh mà còn là thứ gì đó mở rộng hoặc bao quanh, đây là đặc điểm chính của một pháo đài. Khi khái niệm về những nơi kiên cố lan rộng khắp châu Âu, thì từ "fortress." cũng vậy Việc sử dụng từ "fortress" như một thuật ngữ quân sự để mô tả một công trình kiên cố có từ thời Trung cổ. Vào thời đó, "fortress" dùng để chỉ lâu đài, thị trấn kiên cố hoặc nhà thờ kiên cố. Ngày nay, khái niệm về pháo đài thường được mở rộng để bao gồm các loại công trình kiên cố khác, chẳng hạn như tàu ngầm hoặc tàu sân bay. Nhìn chung, từ "fortress" có lịch sử phong phú và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ gốc rễ của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Sự phát triển của nó theo thời gian phản ánh bản chất thay đổi của chiến tranh và nhu cầu về những nơi kiên cố chiến lược để bảo vệ con người và tài nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningpháo đài

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ

namespace
Ví dụ:
  • The medieval castle served as a formidable fortress, guarding the kingdom from invading armies.

    Lâu đài thời trung cổ này từng là một pháo đài kiên cố, bảo vệ vương quốc khỏi các đội quân xâm lược.

  • The government's strict border policies have turned the country into a virtual fortress, deterring unwanted immigrants.

    Chính sách biên giới nghiêm ngặt của chính phủ đã biến đất nước này thành một pháo đài thực sự, ngăn chặn những người nhập cư không mong muốn.

  • The hospital's sterile operating rooms were like fortresses, sheltered from the chaos and infection of the outside world.

    Phòng phẫu thuật vô trùng của bệnh viện giống như pháo đài, được bảo vệ khỏi sự hỗn loạn và lây nhiễm của thế giới bên ngoài.

  • The tight-knit community banded together to create a fortress of safety and support for one another in the aftermath of the disaster.

    Cộng đồng đoàn kết chặt chẽ cùng nhau tạo nên một pháo đài an toàn và hỗ trợ lẫn nhau sau thảm họa.

  • The castle had been a fortress for centuries, standing defiantly against the ravages of time and the attacks of invaders.

    Lâu đài đã là một pháo đài trong nhiều thế kỷ, đứng vững trước sự tàn phá của thời gian và các cuộc tấn công của quân xâm lược.

  • She fortified herself with quiet resolve, as if her very soul were a fortress, never to be breached.

    Cô ấy củng cố bản thân bằng quyết tâm thầm lặng, như thể tâm hồn cô là một pháo đài không bao giờ bị xâm phạm.

  • The raging river had become a fortress, trapping the stranded travelers on its treacherous banks.

    Dòng sông dữ dội đã trở thành một pháo đài, giam giữ những lữ khách bị mắc kẹt trên bờ sông nguy hiểm.

  • The small group held their breath as they entered the abandoned building, believing it to be a fortress against the horrors that awaited them outside.

    Nhóm nhỏ này nín thở khi bước vào tòa nhà bỏ hoang, tin rằng đây là pháo đài chống lại những điều kinh hoàng đang chờ đợi họ bên ngoài.

  • The captive's mind became a fortress, locked away from the barbaric treatment and the cruelty of his captors.

    Tâm trí của người bị giam cầm trở thành một pháo đài, tách biệt khỏi sự đối xử man rợ và sự tàn ác của những kẻ bắt giữ.

  • The brave warrior bravely stormed the fortress, her steely determination unyielding against the enemy's brute force.

    Nữ chiến binh dũng cảm đã xông vào pháo đài, lòng quyết tâm sắt đá của cô không hề khuất phục trước sức mạnh tàn bạo của kẻ thù.