Định nghĩa của từ redoubt

redoubtnoun

đồn lũy

/rɪˈdaʊt//rɪˈdaʊt/

Từ "redoubt" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "reduit", có nghĩa là "reduced" hoặc "thu hẹp". Trong bối cảnh quân sự, một pháo đài đề cập đến một khu vực nhỏ, có tường bao quanh hoặc được củng cố, thường được sử dụng làm vị trí phòng thủ hoặc thành trì. Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến một loại công sự nơi quân đội có thể tập trung và nghỉ ngơi, đồng thời cũng bảo vệ khỏi hỏa lực của kẻ thù. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại công trình phòng thủ nào, chẳng hạn như đồi kiên cố hoặc boongke. Ngày nay, từ "redoubt" vẫn được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả vị trí phòng thủ hoặc nơi trú ẩn. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một thành trì hoặc nơi an toàn. Trong suốt lịch sử của mình, từ "redoubt" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng bảo vệ và phòng thủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ

namespace

a place or situation in which somebody/something is protected when they are being attacked or threatened

một nơi hoặc tình huống mà ai đó/cái gì đó được bảo vệ khi họ bị tấn công hoặc bị đe dọa

Ví dụ:
  • The enemy had entrenched themselves behind a redoubt in the hills, making it a formidable obstacle for the advancing army.

    Kẻ thù đã cố thủ phía sau một pháo đài trên đồi, biến nơi này thành một chướng ngại vật đáng gờm cho đội quân đang tiến quân.

  • The redoubt protected the flank of the army, providing them with a defensive position against enemy attacks.

    Pháo đài bảo vệ sườn của quân đội, cung cấp cho họ vị trí phòng thủ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.

  • The redoubt was strategically located on high ground, giving it an excellent view of the surrounding terrain and allowing for accurate artillery fire.

    Pháo đài này được bố trí ở vị trí chiến lược trên vùng đất cao, mang lại tầm nhìn tuyệt vời ra địa hình xung quanh và cho phép bắn pháo chính xác.

  • The soldiers manned the redoubt, defending it tenaciously despite the enemy's repeated attempts to break through their defenses.

    Những người lính canh giữ đồn lũy, kiên cường phòng thủ bất chấp kẻ thù liên tục tìm cách phá vỡ hàng phòng thủ của họ.

  • The redoubt was heavily fortified, with walls, trenches, and forests of barbed wire protecting it from enemy attacks.

    Pháo đài này được xây dựng kiên cố với tường thành, hào và hàng rào thép gai để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.

a small building from which soldiers can fight and defend themselves

một tòa nhà nhỏ mà binh lính có thể chiến đấu và tự vệ