Định nghĩa của từ bastion

bastionnoun

pháo đài

/ˈbæstiən//ˈbæstʃən/

Từ "bastion" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bastion," có nghĩa là "điểm mạnh" hoặc "pháo đài". Thuật ngữ này dùng để chỉ một bức tường hoặc tòa tháp kiên cố được thiết kế để bảo vệ một thành phố hoặc lâu đài khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù. Vào thời trung cổ, pháo đài là một thành phần quan trọng của công sự, cung cấp một khu vực an toàn và có thể phòng thủ cho binh lính. Thuật ngữ "bastion" cuối cùng đã phát triển để bao gồm bất kỳ công trình kiên cố hoặc đồ sộ nào, chẳng hạn như một thị trấn kiên cố hoặc hình dạng giống pháo đài trong kiến ​​trúc. Ngày nay, từ "bastion" được sử dụng để mô tả không chỉ các đặc điểm kiến ​​trúc mà còn cả các lập trường tư tưởng, như trong "a bastion of conservatism" hoặc "pháo đài truyền thống".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningpháo đài, thành luỹ

namespace

a group of people or a system that protects a way of life or a belief when it seems that it may disappear

một nhóm người hoặc một hệ thống bảo vệ một lối sống hoặc một niềm tin khi nó dường như có thể biến mất

Ví dụ:
  • a bastion of male privilege

    pháo đài đặc quyền của nam giới

  • a bastion of freedom

    một pháo đài của tự do

  • The city's historic district, with its well-preserved architecture and quaint shops, is a bastion of old-world charm that draws visitors from around the world.

    Khu phố lịch sử của thành phố, với kiến ​​trúc được bảo tồn tốt và các cửa hàng cổ kính, là thành trì của nét quyến rũ cổ xưa thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • The local library has been a bastion of learning and education for over a century, serving as a hub for scholarship and intellectual inquiry.

    Thư viện địa phương đã là một thành trì của việc học tập và giáo dục trong hơn một thế kỷ, đóng vai trò là trung tâm học thuật và nghiên cứu trí tuệ.

  • In an increasingly digital age, bookstores have become bastions of cultural preservation, offering peaceful sanctuaries where readers can lose themselves in the written word.

    Trong thời đại ngày càng số hóa, các hiệu sách đã trở thành thành trì bảo tồn văn hóa, mang đến nơi trú ẩn yên bình nơi độc giả có thể đắm mình vào từng câu chữ.

a place that military forces are defending

một nơi mà lực lượng quân sự đang bảo vệ

Ví dụ:
  • Singapore was the last bastion of British defences in South-East Asia.

    Singapore là pháo đài phòng thủ cuối cùng của Anh ở Đông Nam Á.