danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
Bulwark
/ˈbʊlwək//ˈbʊlwɜːrk/Từ "bulwark" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "buework", có nghĩa là "rào cản" hoặc "bức tường". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức Trung cổ "bolwerk", có nghĩa là "bức tường" hoặc "thành lũy". Từ tiếng Đức Trung cổ được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức Cổ cổ "bolk", có nghĩa là "fortress" hoặc "pháo đài". Thuật ngữ "bulwark" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ một hàng phòng thủ vững chắc hoặc một rào chắn bảo vệ. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một vật cung cấp sự hỗ trợ hoặc bảo vệ. Theo thời gian, từ "bulwark" đã có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm cả mạn tàu hoặc bức tường của một công sự. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Đức Trung cổ như một từ chỉ một rào chắn hoặc phòng thủ vững chắc.
danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
a person or thing that protects or defends something
một người hoặc vật bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó
một bức tường thành chống lại chủ nghĩa cực đoan
Vào thời điểm đó, chủ nghĩa phát xít có nhiều người ở phương Tây ủng hộ, họ coi đây là bức tường thành chống lại chủ nghĩa cộng sản.
a wall built as a defence
một bức tường được xây dựng để phòng thủ
the part of a ship’s side that is above the level of the deck
phần mạn tàu cao hơn mặt boong