Định nghĩa của từ ructions

ructionsnoun

RUSIONS

/ˈrʌkʃnz//ˈrʌkʃnz/

Từ "instructions" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "instruicions" có nghĩa là "teaching" hoặc "hướng dẫn". Câu tiếng Pháp "li reys vult, ke s'est lipences fere In-struteisyon" được dịch thành "the king wants that the peace be restored through instructions." Câu này được tìm thấy trong một văn bản pháp lý vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh trung đại, từ "instricyon" được dùng để mô tả một hướng dẫn hoặc một tập hợp các chỉ dẫn để thực hiện một nhiệm vụ hoặc học một kỹ năng mới. Từ này phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "instructions," được định nghĩa là một tập hợp các bước hoặc hướng dẫn để thực hiện một hành động hoặc chuỗi sự kiện cụ thể. Trên thực tế, hướng dẫn có thể được viết, nói hoặc trình bày và đóng vai trò là một công cụ quan trọng để truyền đạt cách hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào

meaningcuộc ẩu đả

meaningmọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy

namespace
Ví dụ:
  • The sudden resignation of the CEO caused major ructions within the company, as employees struggled to adjust to the new leadership.

    Việc CEO đột ngột từ chức đã gây ra sự xáo trộn lớn trong công ty vì nhân viên phải vật lộn để thích nghi với ban lãnh đạo mới.

  • The decision to cut healthcare benefits resulted in significant ructions in the community, sparking protests and demonstrations.

    Quyết định cắt giảm phúc lợi chăm sóc sức khỏe đã gây ra sự bất ổn đáng kể trong cộng đồng, làm bùng nổ các cuộc biểu tình và tuần hành.

  • The announcement of the new parking restrictions led to ructions among local residents, who were unhappy about the impact on their property values.

    Thông báo về lệnh hạn chế đỗ xe mới đã gây ra sự bất bình trong cộng đồng cư dân địa phương, những người không hài lòng về tác động của lệnh này đến giá trị tài sản của họ.

  • The revelation of the politician's affair caused major ructions in his marriage and his political career, as his wife demanded a divorce and his constituents lost faith in his leadership.

    Việc tiết lộ chuyện ngoại tình của chính trị gia này đã gây ra những xáo trộn lớn trong cuộc hôn nhân và sự nghiệp chính trị của ông, khi vợ ông đòi ly hôn và cử tri mất niềm tin vào khả năng lãnh đạo của ông.

  • The introduction of a new tax regime led to substantial ructions in the financial industry, as investors struggled to navigate the complex new rules.

    Việc áp dụng chế độ thuế mới đã gây ra sự xáo trộn đáng kể trong ngành tài chính, vì các nhà đầu tư phải vật lộn để tuân thủ các quy tắc mới phức tạp.

  • The imposition of strict quarantine measures created ructions in the travel industry, as airlines and hotels faced huge financial losses.

    Việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt đã gây ra sự náo động trong ngành du lịch khi các hãng hàng không và khách sạn phải chịu tổn thất tài chính lớn.

  • The decision to outsource jobs to a cheaper labour market caused major ructions in the workforce, as employees lost their jobs and union leaders protested against the move.

    Quyết định chuyển giao công việc cho một thị trường lao động rẻ hơn đã gây ra sự náo động lớn trong lực lượng lao động, vì người lao động mất việc và các nhà lãnh đạo công đoàn phản đối động thái này.

  • The announcement of a major infrastructure project caused significant ructions in the local community, as residents raised concerns about noise, pollution and disruption to their daily lives.

    Việc công bố một dự án cơ sở hạ tầng lớn đã gây ra sự náo động đáng kể trong cộng đồng địa phương, vì người dân nêu lên mối lo ngại về tiếng ồn, ô nhiễm và sự gián đoạn trong cuộc sống thường ngày của họ.

  • The revelation of a fraudulent investment scheme caused major ructions in the financial markets, as investors lost their shirts and regulators struggled to bring the perpetrators to justice.

    Việc tiết lộ một kế hoạch đầu tư gian lận đã gây ra sự náo động lớn trên thị trường tài chính, khi các nhà đầu tư mất trắng tiền và các cơ quan quản lý phải vật lộn để đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The publication of a damaging report alleging wrongdoing caused major ructions in the organization, as board members called for a full investigation and stakeholders expressed their concerns about the Future of the organization.

    Việc công bố một báo cáo gây tổn hại cáo buộc hành vi sai trái đã gây ra sự náo động lớn trong tổ chức, khi các thành viên hội đồng quản trị kêu gọi mở cuộc điều tra toàn diện và các bên liên quan bày tỏ mối quan ngại về Tương lai của tổ chức.