Định nghĩa của từ brawl

brawlnoun

ẩu đả

/brɔːl//brɔːl/

Từ "brawl" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "broueller", có nghĩa là "la hét hoặc náo loạn". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "bubble" hoặc "âm thanh" và "rellare", có nghĩa là "la hét" hoặc "gầm rú". Ban đầu, từ "brawl" dùng để chỉ tiếng ồn ào và dữ dội hoặc tiếng la hét, nhưng theo thời gian, nó mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một cuộc ẩu đả hoặc xô xát. Đến thế kỷ 17, "brawl" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả một cuộc ẩu đả dữ dội và ồn ào giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "brawl" thường được dùng để mô tả một tình huống căng thẳng hoặc hỗn loạn, dù là về mặt thể chất hay lời nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cãi lộn ầm ỹ

meaningtiếng róc rách (suối)

type nội động từ

meaningcãi nhau ầm ỹ

meaningkêu róc rách (suối)

namespace
Ví dụ:
  • After the game, a brawl broke out between the rival teams' fans.

    Sau trận đấu, một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa người hâm mộ của hai đội đối thủ.

  • The band members got into a brawl on stage during their concert.

    Các thành viên ban nhạc đã xảy ra ẩu đả trên sân khấu trong buổi hòa nhạc của họ.

  • In the middle of the party, a drunken guest started a brawl with the host.

    Giữa bữa tiệc, một vị khách say rượu đã gây gổ với chủ nhà.

  • The students brawled with each other over a school project.

    Các học sinh đánh nhau vì một dự án ở trường.

  • After a heated argument in the bar, the two men brawled outside.

    Sau một cuộc cãi vã nảy lửa trong quán bar, hai người đàn ông đã đánh nhau ở bên ngoài.

  • The brothers grew up brawling over toys and video games.

    Hai anh em lớn lên trong cảnh tranh giành đồ chơi và trò chơi điện tử.

  • During the hiking trip, the group's leader got into a brawl with another hiker over the right trail.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, người dẫn đầu nhóm đã xảy ra xô xát với một người đi bộ đường dài khác vì đường mòn bên phải.

  • The players were thrown out of the match after a violent brawl with the referee.

    Các cầu thủ đã bị đuổi khỏi trận đấu sau một cuộc ẩu đả dữ dội với trọng tài.

  • The customers brawled in the crowded restaurant, spilling food and drinks onto the floor.

    Các thực khách ẩu đả trong nhà hàng đông đúc, làm đổ thức ăn và đồ uống xuống sàn.

  • At the student protest, the police and protesters brawled in the streets.

    Trong cuộc biểu tình của sinh viên, cảnh sát và người biểu tình đã ẩu đả trên đường phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches