Định nghĩa của từ riverbank

riverbanknoun

bờ sông

/ˈrɪvəbæŋk//ˈrɪvərbæŋk/

Từ "riverbank" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "bank" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "banca", có nghĩa là "bench" hoặc "dốc". Vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ mép hoặc độ dốc nhô lên của một con sông, nơi nước gặp đất liền. Bản thân từ "river" có một lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīver", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*reidoriz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*reidho", có nghĩa là "chảy". Theo thời gian, cụm từ "riverbank" xuất hiện để mô tả khu vực nơi một con sông gặp bờ, thường có thảm thực vật, địa hình và động vật hoang dã phát triển mạnh trong môi trường độc đáo này. Ngày nay, thuật ngữ "riverbank" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảnh quan và hệ sinh thái xung quanh các con sông, cũng như các hoạt động giải trí và kinh tế diễn ra dọc theo các tuyến đường thủy năng động và luôn thay đổi này.

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends gathered on the riverbank to watch the sunset.

    Nhóm bạn tụ tập trên bờ sông để ngắm hoàng hôn.

  • As the river flowed peacefully, the nature lover found solace at the riverbank.

    Khi dòng sông chảy êm đềm, người yêu thiên nhiên tìm thấy niềm an ủi ở bờ sông.

  • A couple in love took a romantic stroll along the riverbank, hand in hand.

    Một cặp đôi đang yêu nhau tay trong tay đi dạo dọc bờ sông một cách lãng mạn.

  • The fishermen cast their lines into the river from the riverbank, hoping to catch a big one.

    Những người đánh cá thả dây câu xuống sông từ bờ sông, hy vọng sẽ bắt được một con cá lớn.

  • Children played at the riverbank, building sandcastles and splashing in the water.

    Trẻ em chơi đùa ở bờ sông, xây lâu đài cát và té nước.

  • Thearts practiced their acting skills near the riverbank, using the natural surroundings as a backdrop.

    Thearts luyện tập kỹ năng diễn xuất của mình gần bờ sông, sử dụng môi trường thiên nhiên làm bối cảnh.

  • The riverbank served as a perfect picnic spot for the family as they enjoyed the view and the calming breeze.

    Bờ sông là nơi dã ngoại lý tưởng cho gia đình khi họ tận hưởng quang cảnh và làn gió mát dịu.

  • The history buff took a leisurely walk along the riverbank, marveling at the ancient sites nearby.

    Những người đam mê lịch sử thong thả đi dạo dọc bờ sông, chiêm ngưỡng những di tích cổ xưa gần đó.

  • Students studying geography learned about the formation of the riverbank and the surrounding landscape.

    Học sinh học địa lý đã tìm hiểu về sự hình thành bờ sông và cảnh quan xung quanh.

  • The jogger steered clear of the riverbank to avoid the strong currents that can be dangerous during rainy seasons.

    Người chạy bộ tránh xa bờ sông để tránh dòng nước chảy mạnh có thể nguy hiểm vào mùa mưa.