Định nghĩa của từ lakeside

lakesidenoun

bờ hồ

/ˈleɪksaɪd//ˈleɪksaɪd/

Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả khu vực xung quanh hồ, thường ám chỉ khu vực giải trí hoặc danh lam thắng cảnh. Trong cách sử dụng hiện đại, "lakeside" có thể mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ một khu cắm trại yên tĩnh đến một khu nghỉ mát bãi biển nhộn nhịp. Cho dù bạn đang tìm kiếm sự thư giãn, phiêu lưu hay chỉ đơn giản là kết nối với thiên nhiên, thì một địa điểm ven hồ thường mang đến bầu không khí yên bình và thanh bình. Bạn có muốn biết thêm về cuộc sống ven hồ hoặc có thể khám phá những từ hấp dẫn khác không?

namespace
Ví dụ:
  • The family spent their summer vacation at a cozy cabin by the lakeside, enjoying the peaceful view of the glistening water.

    Gia đình đã dành kỳ nghỉ hè tại một cabin ấm cúng bên bờ hồ, tận hưởng khung cảnh yên bình của mặt nước lấp lánh.

  • As the sun began to set over the serene lake, couples strolled hand in hand along the tranquil lakeside path.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn trên mặt hồ thanh bình, các cặp đôi nắm tay nhau đi dạo dọc theo con đường ven hồ yên tĩnh.

  • The fishermen cast their lines into the calm blue water, hoping to catch a thrilling lakeside trophy.

    Những người đánh cá thả câu xuống mặt nước xanh biếc êm đềm, hy vọng bắt được một chiến lợi phẩm thú vị ven hồ.

  • The morning dew glistened on the grass as runners circled the lakeside perimeter, deciding whether to speed up or relish the calming sight.

    Sương buổi sáng lấp lánh trên bãi cỏ khi những người chạy bộ chạy quanh bờ hồ, quyết định xem nên tăng tốc hay tận hưởng cảnh tượng yên bình này.

  • A flock of birds soared gracefully above the lakeside, their wings echoing the tranquil hum of the lake's rhythmic ripples.

    Một đàn chim bay lượn duyên dáng trên bờ hồ, đôi cánh của chúng vang vọng tiếng rì rào nhịp nhàng của những gợn sóng trên mặt hồ.

  • The lakeside beach beckoned with its soft sand, crystal clear waters and sun-kissed ambience.

    Bãi biển ven hồ hấp dẫn với bãi cát mềm, làn nước trong vắt và bầu không khí tràn ngập ánh nắng.

  • The lakeside skyline offered a picturesque view of the horizon as the sun melted into the lake in fiery hues.

    Đường chân trời ven hồ mang đến một khung cảnh đẹp như tranh vẽ khi mặt trời hòa vào mặt hồ với những sắc màu rực rỡ.

  • Families flocked to the lakeside in the evening, laying out blankets and picnic baskets for a moonlit feast.

    Các gia đình đổ xô đến bờ hồ vào buổi tối, trải chăn và giỏ đựng đồ ăn cho bữa tiệc dưới ánh trăng.

  • As the breeze began to pick up and the lake's waves grew stronger, sailors savoured the thrill of tumultuous waters, challenging the lakeside tide.

    Khi gió bắt đầu nổi lên và sóng hồ ngày càng mạnh hơn, các thủy thủ tận hưởng cảm giác hồi hộp của dòng nước dữ dội, thách thức thủy triều ven hồ.

  • The lakeside landscape invited one to meditate, offering peace amidst the tranquil scenery.

    Phong cảnh ven hồ như mời gọi con người thiền định, mang đến sự bình yên giữa khung cảnh thanh bình.