Định nghĩa của từ vegetation

vegetationnoun

thảm thực vật

/ˌvedʒəˈteɪʃn//ˌvedʒəˈteɪʃn/

Từ "vegetation" bắt nguồn từ tiếng Latin "vegetare", có nghĩa là "làm cho sống lại" hoặc "nuôi dưỡng". Trong thực vật học, thuật ngữ "vegetation" dùng để chỉ toàn bộ cộng đồng thực vật phát triển trong một khu vực cụ thể, bao gồm thực vật, cây cối và các loại thảm thực vật khác. Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học từ thế kỷ 15. Theo nghĩa rộng hơn, "vegetation" cũng có thể dùng để chỉ sự phát triển tự nhiên của thực vật và cây cối theo thời gian, cũng như những thay đổi xảy ra trong cộng đồng thực vật do các yếu tố như khí hậu, đất đai và tác động của con người. Từ này cũng đã được sử dụng trong văn học và thơ ca để mô tả vẻ đẹp và sự kỳ diệu của đời sống thực vật. Nhìn chung, từ "vegetation" có lịch sử phong phú và là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực thực vật học, sinh thái học và khoa học môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây cối, cây cỏ, thực vật

examplethe luxuriant vegetation of tropical forests: cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới

exampleno signs of vegetation for miles round: không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy

meaning(sinh vật học) sự sinh dưỡng

meaning(y học) sùi

namespace
Ví dụ:
  • The lush vegetation in the Amazon rainforest provides a home for various endangered species.

    Thảm thực vật tươi tốt trong rừng mưa Amazon là nơi sinh sống của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The barren desert lacks any significant vegetation, making survival a major challenge for those who live there.

    Sa mạc cằn cỗi này không có thảm thực vật đáng kể nào, khiến việc sinh tồn trở thành thách thức lớn đối với những người sống ở đó.

  • The vegetation surrounding the lake offers a unique perspective for nature photography enthusiasts.

    Thảm thực vật xung quanh hồ mang đến góc nhìn độc đáo cho những người đam mê nhiếp ảnh thiên nhiên.

  • The forest's vegetation was severely damaged in the recent wildfires, causing a significant impact on the ecosystem.

    Thảm thực vật trong rừng đã bị tàn phá nghiêm trọng trong các vụ cháy rừng gần đây, gây ra tác động đáng kể đến hệ sinh thái.

  • Plants in rainforests constitute tiered vegetation, with larger, emergent canopy plants anchoring the tight web of ecological interactions.

    Thực vật trong rừng mưa nhiệt đới tạo thành thảm thực vật nhiều tầng, với những cây tán lớn hơn, vươn cao tạo thành mạng lưới tương tác sinh thái chặt chẽ.

  • The dense vegetation of the ancestral village served as a natural barrier, protecting the inhabitants from outside threats.

    Thảm thực vật rậm rạp của ngôi làng cổ đóng vai trò như một rào cản tự nhiên, bảo vệ cư dân khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

  • The ice-covered tundra has minimal vegetation, with low-growing mosses and lichens being the most common types of plants found.

    Vùng lãnh nguyên phủ băng có rất ít thảm thực vật, với rêu và địa y mọc thấp là những loại thực vật phổ biến nhất.

  • The lush vegetation of Vernal Falls in Yosemite National Park adds to the splendor and grandeur of the waterfall.

    Thảm thực vật tươi tốt của thác Vernal ở Công viên quốc gia Yosemite làm tăng thêm vẻ đẹp lộng lẫy và hùng vĩ của thác nước.

  • The jungle vegetation often conceals leopards, making them hard to spot, leaving them initiating their attack on prey before being noticed.

    Thảm thực vật trong rừng rậm thường che giấu báo hoa mai, khiến chúng khó bị phát hiện, khiến chúng phải tấn công con mồi trước khi bị phát hiện.

  • The steep rock faces of Yosemite's El Capitan have virtually no vegetation since the lack of soil, making climbers have to carry everything they need with them.

    Những vách đá dựng đứng của El Capitan ở Yosemite hầu như không có thảm thực vật vì thiếu đất, khiến người leo núi phải mang theo mọi thứ họ cần.