Định nghĩa của từ tributary

tributarynoun

nhánh sông

/ˈtrɪbjətri//ˈtrɪbjəteri/

Từ gốc Tiếng Anh trung đại (ban đầu ám chỉ một người hoặc một quốc gia cống nạp cho một quốc gia hoặc người cai trị khác): từ tiếng Latin tributarius, từ tributum, phân từ quá khứ trung tính (được sử dụng như một danh từ) của tribuere ‘assign’ (ban đầu là ‘chia rẽ giữa các bộ lạc’), từ tribus ‘bộ lạc’. Nghĩa hiện tại có từ đầu thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu

meaningnhánh (sông)

exampletributary river: sông nhánh

type danh từ

meaningngười phải nộp cống; nước phải triều cống

meaningsông nhánh

exampletributary river: sông nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The small river acted as a tributary to the larger river, joining its waters and contributing to its flow.

    Con sông nhỏ đóng vai trò là nhánh của con sông lớn hơn, hợp lưu với nước của con sông lớn hơn và góp phần tạo nên dòng chảy của nó.

  • During the summer months, the tributary became a popular spot for fishing enthusiasts, as it was teeming with an abundance of fish.

    Vào những tháng mùa hè, nhánh sông này trở thành địa điểm phổ biến cho những người đam mê câu cá vì có rất nhiều cá.

  • The tributary provided a crucial source of fresh water to the nearby community, which relied on it for both household use and industrial purposes.

    Nhánh sông này cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng cho cộng đồng dân cư gần đó, nơi họ sử dụng nước cho cả mục đích sinh hoạt và công nghiệp.

  • As the rainfall increased, the tributary swelled in size, sometimes becoming a formidable force that could threaten the stability of the larger river.

    Khi lượng mưa tăng, nhánh sông cũng phình to hơn, đôi khi trở thành một lực mạnh có thể đe dọa đến sự ổn định của con sông lớn hơn.

  • The tributary played a significant role in shaping the surrounding landscape, carving out its own path and eroding the rocks and soil in its vicinity.

    Nhánh sông này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan xung quanh, tạo ra con đường riêng và xói mòn đá và đất ở khu vực lân cận.

  • Scientists have observed that the tributary's water temperature and composition can impact the health and welfare of the larger river, making it an important area of study for environmental research.

    Các nhà khoa học đã quan sát thấy nhiệt độ và thành phần nước của nhánh sông có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và phúc lợi của con sông lớn hơn, khiến đây trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong nghiên cứu môi trường.

  • Concerns about pollution in the tributary have led to efforts to mitigate its impact on the larger river, as even small amounts of contamination can have unintended consequences downstream.

    Mối lo ngại về ô nhiễm ở nhánh sông đã dẫn đến những nỗ lực nhằm giảm thiểu tác động của nó lên con sông lớn hơn, vì ngay cả một lượng ô nhiễm nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả không mong muốn ở hạ lưu.

  • The tributary provided a natural habitat for a variety of plant and animal species, some of which were unique to the area and not found in the larger river.

    Nhánh sông này cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài thực vật và động vật, trong đó có một số loài chỉ có ở khu vực này và không có ở con sông lớn hơn.

  • As the tributary discharged into the larger river, it brought with it sediment and other materials that affected the water quality and speed downstream.

    Khi nhánh sông đổ vào con sông lớn hơn, nó mang theo phù sa và các vật liệu khác ảnh hưởng đến chất lượng nước và tốc độ dòng chảy xuôi dòng.

  • Together, the tributary and the larger river formed a complex and interconnected network of waterways, a crucial part of the region's ecology and economy.

    Cùng với nhau, nhánh sông và con sông lớn hơn tạo thành một mạng lưới đường thủy phức tạp và liên kết với nhau, một phần quan trọng của hệ sinh thái và nền kinh tế trong khu vực.