Định nghĩa của từ riparian

riparianadjective

ven sông

/raɪˈpeəriən//raɪˈperiən/

Từ "riparian" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ripa", có nghĩa là "riverbank" hoặc "bờ biển". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "riparian" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại để mô tả một cái gì đó liên quan đến một con sông hoặc bờ sông. Ban đầu, nó ám chỉ vùng đất liền kề với một con sông, bao gồm đất, thảm thực vật và cư dân. Theo thời gian, ý nghĩa của "riparian" đã mở rộng để bao gồm không chỉ các đặc điểm địa lý mà còn cả các hệ sinh thái và môi trường sống dọc theo các con sông. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh thái học, luật pháp và bảo tồn để mô tả các môi trường và cộng đồng độc đáo phát triển mạnh ở những khu vực này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ven sông; ở ven sông

exampleriparian proprietor: người chủ đất ở ven sông

type danh từ

meaningngười chủ đất ở ven sông

exampleriparian proprietor: người chủ đất ở ven sông

namespace

growing in, living in, or relating to areas of wet land near to a river or stream

phát triển, sinh sống hoặc liên quan đến các vùng đất ngập nước gần sông hoặc suối

on, near or relating to the bank of a river

trên, gần hoặc liên quan đến bờ sông