danh từ
sông, suối
lòng sông, lòng suối
dòng nước
/ˈwɔːtəkɔːs//ˈwɔːtərkɔːrs/"Watercourse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter" (nước) và "curs" (dòng chảy). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh sự hiểu biết ban đầu về sông và suối như một "course" tự nhiên để nước chảy. Nó phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "watercours" và cuối cùng là "watercourse." hiện đại Thuật ngữ này làm nổi bật bản chất năng động của dòng nước và vai trò quyết định của nó trong việc định hình cảnh quan.
danh từ
sông, suối
lòng sông, lòng suối
Dòng suối chảy qua khu rừng là dòng nước yên bình thu hút nhiều người yêu thiên nhiên.
Con sông này đóng vai trò là tuyến đường thủy quan trọng phục vụ giao thông trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp.
Người nông dân dựa vào kênh tưới tiêu như nguồn nước thiết yếu để tưới tiêu cho cây trồng của họ.
Những người đam mê câu cá thường thả câu xuống dòng nước lấp lánh của con suối trên núi, một dòng nước tuyệt đẹp.
Đập hải ly ngăn nước lại và tạo thành một dòng nước yên tĩnh được gọi là ao hải ly.
Ngôi làng lấy nước uống từ dòng nước trong vắt uốn khúc qua vùng nông thôn.
Dòng nước hẹp ngăn cách hai thị trấn thỉnh thoảng gây ra lũ lụt khi mưa lớn.
Việc xây đập khiến dòng nước tự nhiên thay đổi dòng chảy, gây ra những lo ngại về môi trường.
Những người đi bộ đường dài háo hức băng qua dòng nước chảy xiết róc rách nhẹ nhàng qua những tảng đá bóng loáng, thu hút nhiều loài động vật hoang dã.
Chính quyền đang nỗ lực khôi phục dòng nước từng ảm đạm thành một dòng nước đẹp như tranh vẽ và sôi động vì lợi ích của cộng đồng địa phương.