tính từ
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất
ở trên mặt đất, ở thế gian
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
Default
(thuộc) quả đất
mặt đất
/təˈrestriəl//təˈrestriəl/Từ "terrestrial" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "terrestrialis" có nghĩa là "liên quan đến trái đất" hoặc "thuộc về trái đất". Thuật ngữ này được các nhà thiên văn học sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để phân biệt các vật thể nằm trên bề mặt Trái đất hoặc trong bầu khí quyển của Trái đất với các vật thể nằm trong bối cảnh vũ trụ. Thuật ngữ "terrestrial planet" đặc biệt đề cập đến các hành tinh, chẳng hạn như Trái đất, Sao Thủy, Sao Kim và Sao Hỏa, nằm trong vùng có thể sinh sống hoặc "vùng Goldilocks" của quỹ đạo ngôi sao của chúng, nơi nhiệt độ thích hợp để nước lỏng tồn tại trên bề mặt hành tinh. Những hành tinh này thường nhỏ hơn và ít khí hơn các thiên thể khác trong hệ mặt trời, chẳng hạn như các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ, và các hành tinh băng khổng lồ như Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Tóm lại, thuật ngữ "terrestrial" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "earth" và được dùng để mô tả các vật thể hoặc hành tinh có liên quan đến Trái Đất và môi trường của nó.
tính từ
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất
ở trên mặt đất, ở thế gian
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
Default
(thuộc) quả đất
living on the land or on the ground, rather than in water, in trees or in the air
sống trên đất liền hoặc trên mặt đất, thay vì ở dưới nước, trên cây hay trên không
môi trường sống trên cạn
connected with the planet Earth
kết nối với hành tinh Trái đất
cuộc sống trên cạn
Từ, cụm từ liên quan
operating by using equipment on the surface of the earth, rather than sending the signal via a satellite
hoạt động bằng cách sử dụng thiết bị trên bề mặt trái đất, thay vì gửi tín hiệu qua vệ tinh