Định nghĩa của từ ecology

ecologynoun

hệ sinh thái, sinh thái học

/ɪˈkɒlədʒi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ecology" có nguồn gốc từ nước Đức vào đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà tự nhiên học người Đức Antonie von Humboldt (1769-1859) và cộng sự người Pháp Aimé Bonpland trong chuyến thám hiểm Nam Mỹ của họ. Humboldt đã sử dụng các từ tiếng Hy Lạp "oikos" (có nghĩa là "house" hoặc "home") và "logos" (có nghĩa là "study" hoặc "science") để tạo ra thuật ngữ "ökologie" trong cuốn sách "Kosmos" (1845-1858) của ông. Khái niệm sinh thái học ban đầu được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Thuật ngữ này sau đó được giới thiệu đến thế giới nói tiếng Anh thông qua công trình của các nhà sinh vật học người Anh như Charles Darwin và Alfred Russel Wallace. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "ecology" đã được chấp nhận rộng rãi và kể từ đó đã được công nhận là một lĩnh vực khoa học riêng biệt, bao gồm việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Ngày nay, sinh thái học là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học, bảo tồn và phát triển bền vững.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsinh thái học

namespace
Ví dụ:
  • The study of ecology has shown that the extinction of certain species can have significant negative impacts on the ecosystem as a whole.

    Nghiên cứu về sinh thái học đã chỉ ra rằng sự tuyệt chủng của một số loài nhất định có thể gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến toàn bộ hệ sinh thái.

  • In order to preserve the ecology of the area, the local authorities have implemented measures to reduce pollution and conserve natural habitats.

    Để bảo tồn hệ sinh thái của khu vực, chính quyền địa phương đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm ô nhiễm và bảo tồn môi trường sống tự nhiên.

  • The concept of ecology has become increasingly important in modern society as we become more aware of the environmental consequences of our actions.

    Khái niệm sinh thái ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại khi chúng ta ngày càng nhận thức rõ hơn về hậu quả môi trường do hành động của mình gây ra.

  • Ecologists are concerned about the ecological effects of climate change, as rising temperatures and shifting weather patterns could lead to the extinction of many species.

    Các nhà sinh thái học lo ngại về những tác động sinh thái của biến đổi khí hậu, vì nhiệt độ tăng cao và sự thay đổi của các kiểu thời tiết có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.

  • Ecosystems that were once considered stable and unchanging have been shown to be highly dynamic and constantly evolving, due to ecological processes like succession and nutrient cycling.

    Các hệ sinh thái từng được coi là ổn định và không thay đổi đã được chứng minh là có tính năng động cao và liên tục tiến hóa, do các quá trình sinh thái như diễn thế và chu trình dinh dưỡng.

  • The principles of ecology can be applied at multiple scales, from the behavior of individual organisms to the functioning of entire ecosystems.

    Các nguyên tắc của sinh thái học có thể được áp dụng ở nhiều quy mô, từ hành vi của từng sinh vật đến hoạt động của toàn bộ hệ sinh thái.

  • The last few decades have seen a growing trend of restorative ecology, aimed at repairing damaged ecosystems and promoting a healthier ecology.

    Vài thập kỷ gần đây đã chứng kiến ​​xu hướng ngày càng tăng về sinh thái phục hồi, nhằm mục đích sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại và thúc đẩy một hệ sinh thái lành mạnh hơn.

  • The study of ecology has led to the development of several practical applications, such as sustainable agricultural practices that are better aligned with the natural processes of the environment.

    Nghiên cứu về sinh thái học đã dẫn đến sự phát triển của một số ứng dụng thực tế, chẳng hạn như các hoạt động nông nghiệp bền vững phù hợp hơn với các quá trình tự nhiên của môi trường.

  • Ecologists are always striving to better understand the complex interconnections that exist between different species and their environments.

    Các nhà sinh thái học luôn nỗ lực tìm hiểu rõ hơn về mối liên hệ phức tạp giữa các loài khác nhau và môi trường của chúng.

  • Through the lens of ecology, we can begin to appreciate the sensitive balance that exists between all the different elements of the natural world, and the importance of protecting and preserving it.

    Qua lăng kính sinh thái học, chúng ta có thể bắt đầu đánh giá cao sự cân bằng nhạy cảm tồn tại giữa tất cả các yếu tố khác nhau của thế giới tự nhiên, cũng như tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ nó.