Định nghĩa của từ ringmaster

ringmasternoun

người chỉ huy đoàn xiếc

/ˈrɪŋmɑːstə(r)//ˈrɪŋmæstər/

Thuật ngữ "ringmaster" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh giải trí xiếc. Người quản lý rạp xiếc là một nhân vật chủ chốt trong rạp xiếc, chịu trách nhiệm giới thiệu các tiết mục, điều phối các buổi biểu diễn và duy trì trật tự trong rạp. Thuật ngữ này được cho là do nghệ sĩ xiếc người Mỹ P.T. Barnum đặt ra, người đã sử dụng nó vào những năm 1870 để mô tả người chịu trách nhiệm quản lý các buổi biểu diễn tại rạp xiếc của mình. Từ "ringmaster" là sự kết hợp của "ring", ám chỉ khu vực biểu diễn hình tròn và "master", ám chỉ người phụ trách. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với cá nhân có uy tín và lôi cuốn, người lãnh đạo và chỉ đạo các hoạt động trong rạp xiếc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chỉ đạo biểu diễn (xiếc)

namespace
Ví dụ:
  • The circus ringmaster announced the beginning of the show with a booming voice, exhorting the crowd to scream and cheer for the performers.

    Người quản lý rạp xiếc tuyên bố bắt đầu chương trình bằng giọng nói vang dội, thúc giục đám đông hét lên và cổ vũ cho những người biểu diễn.

  • The ringmaster skillfully led the team of animals, signaling them with the crop and directing them to execute their daring tricks.

    Người quản lý rạp xiếc khéo léo chỉ huy đội động vật, ra hiệu bằng roi và chỉ đạo chúng thực hiện những trò biểu diễn táo bạo.

  • Beneath the glaring spotlight, the ringmaster held court, commanding the audience's attention with his magnetic personality.

    Dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ, người điều khiển rạp xiếc đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng tính cách lôi cuốn của mình.

  • The ringmaster confided to the clown that he would be replacing him as the headliner next season, causing a commotion within the circus troupe.

    Người quản lý rạp xiếc tâm sự với chú hề rằng ông sẽ thay thế chú hề làm nghệ sĩ chính vào mùa giải tới, gây ra một sự náo động trong đoàn xiếc.

  • The ringmaster's anticipation built as he awaited the Spiderman's grand entrance on the highwire, the audience's heart pounding as one.

    Sự háo hức của người điều khiển chương trình tăng cao khi ông chờ đợi màn xuất hiện hoành tráng của Người Nhện trên dây, trái tim của khán giả đập thình thịch như một.

  • The ringmaster's charisma shone through as he jokingly coaxed the contortionist out of the waiting audience, enticing her to perform her breathtaking routine.

    Sức hút của người quản lý rạp xiếc tỏa sáng khi ông đùa giỡn dụ dỗ nghệ sĩ uốn dẻo ra khỏi đám khán giả đang chờ, lôi kéo cô biểu diễn màn trình diễn ngoạn mục của mình.

  • The ringmaster's eyes glittered as he signaled the lion-tamer to enter the arena, the crowd holding their breath in awe at the king of the jungle.

    Đôi mắt của người quản lý rạp xiếc sáng lên khi ông ra hiệu cho người thuần hóa sư tử vào đấu trường, đám đông nín thở vì kinh ngạc trước vị vua của rừng xanh.

  • The ringmaster's voice quivered as he bid farewell to the circus denizens, promising to see them again soon and promising to dazzle them with more spectacular performances.

    Giọng nói của người quản lý rạp xiếc run rẩy khi chào tạm biệt những khán giả trong rạp, hứa sẽ sớm gặp lại họ và sẽ làm họ mê mẩn với những màn biểu diễn ngoạn mục hơn.

  • The ringmaster's poise was immaculate as he bid farewell to the circus denizens, promising to see them again soon and promising to dazzle them with more spectacular performances.

    Người quản lý rạp xiếc có thái độ điềm tĩnh khi chào tạm biệt những khán giả trong rạp, hứa sẽ sớm gặp lại họ và hứa sẽ làm họ kinh ngạc với những màn trình diễn ngoạn mục hơn.

  • The ringmaster's stoicism was tested as he recalled the circus disaster last year, where a himalayan mountain tiger ran amok in the crowd, causing illnesses among patrons; he resolved to never let it happen again.

    Sự kiên cường của người quản lý rạp xiếc đã bị thử thách khi ông nhớ lại thảm họa rạp xiếc năm ngoái, khi một con hổ núi Himalaya chạy loạn trong đám đông, khiến khán giả bị ốm; ông quyết tâm sẽ không bao giờ để điều đó xảy ra nữa.