Định nghĩa của từ entertaining

entertainingadjective

giải trí

/ˌɛntəˈteɪnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Entertaining" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entretenir", có nghĩa là "giữ, duy trì, hỗ trợ hoặc duy trì". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "inter tenere", có nghĩa là "giữ ở giữa", ám chỉ hành động thu hút sự chú ý hoặc hứng thú của ai đó. Theo thời gian, "entretenir" đã phát triển thành "entertain", mang ý nghĩa là mang đến sự giải trí hoặc thú vui. Cách sử dụng hiện đại của "entertaining" phản ánh sự phát triển này, mô tả một thứ gì đó thu hút và giữ sự chú ý của ai đó theo cách thú vị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiải trí, vui thú, thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's stand-up routine kept the audience entertained for over an hour.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả thích thú trong hơn một giờ.

  • Her circus skills were incredibly entertaining, leaving the crowd amazed.

    Kỹ năng xiếc của cô vô cùng thú vị, khiến đám đông kinh ngạc.

  • The magician's card tricks left us all on the edge of our seats, entertaining us in ways we never thought possible.

    Những trò ảo thuật bằng bài của ảo thuật gia khiến chúng tôi nín thở, giải trí theo cách mà chúng tôi không bao giờ nghĩ là có thể.

  • The house guest regaled us with fascinating stories, keeping us entertained throughout the evening.

    Vị khách trong nhà đã kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện hấp dẫn, giúp chúng tôi giải trí suốt buổi tối.

  • The movie was so entertaining that we forgot we were in the middle of a pandemic.

    Bộ phim giải trí đến nỗi chúng ta quên mất rằng mình đang ở giữa một đại dịch.

  • The musician's performance was both entertaining and soulful, leaving the audience wanting more.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ vừa giải trí vừa đầy cảm xúc, khiến khán giả muốn xem thêm.

  • The museum's interactive exhibits were incredibly entertaining, allowing us to learn while having fun.

    Các cuộc triển lãm tương tác của bảo tàng vô cùng thú vị, cho phép chúng tôi vừa học vừa vui chơi.

  • The bedtime stories my grandma used to tell me were always so entertaining that I could never fall asleep.

    Những câu chuyện trước khi đi ngủ mà bà tôi thường kể cho tôi luôn thú vị đến nỗi tôi không bao giờ ngủ được.

  • The detective novel I read was so entertaining that I finished it in just one day.

    Cuốn tiểu thuyết trinh thám mà tôi đọc rất thú vị đến nỗi tôi đã đọc xong chỉ trong một ngày.

  • The fireworks display was an extraordinary display of entertainment, leaving us awestruck.

    Màn bắn pháo hoa là màn trình diễn giải trí vô cùng đặc sắc, khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches