Định nghĩa của từ trainer

trainernoun

Huấn luyện viên

/ˈtreɪnə(r)//ˈtreɪnər/

"Trainer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trainer," có nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "trahere", cũng có nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo". Sự phát triển về ý nghĩa phản ánh cách sử dụng ban đầu của từ này, có thể ám chỉ hành động vật lý là huấn luyện động vật bằng cách kéo hoặc hướng dẫn chúng. Theo thời gian, nó được mở rộng để bao gồm hành động huấn luyện con người, làm nổi bật khái niệm phát huy kỹ năng và tiềm năng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dạy (súc vật)

meaning(thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên

namespace

a shoe that you wear for sports or as informal clothing

một đôi giày mà bạn mang khi chơi thể thao hoặc làm quần áo thông thường

Ví dụ:
  • a pair of trainers

    một cặp giảng viên

  • The personal trainer at the gym created a custom workout plan for her client to help them achieve their fitness goals.

    Huấn luyện viên cá nhân tại phòng tập đã tạo ra một kế hoạch tập luyện riêng cho khách hàng của mình để giúp họ đạt được mục tiêu thể hình.

  • The police officer's trainer pushed him to run longer distances and improve his endurance during his intense training regimen.

    Huấn luyện viên của cảnh sát đã thúc đẩy anh chạy quãng đường dài hơn và cải thiện sức bền trong quá trình luyện tập cường độ cao.

  • The animal trainer used positive reinforcement to teach the lion to perform impressive tricks in the circus show.

    Người huấn luyện động vật đã sử dụng phương pháp củng cố tích cực để dạy sư tử biểu diễn những trò xiếc ấn tượng.

  • The drill sergeant barked orders at the troops as they underwent rigorous military training to prepare for battle.

    Trung sĩ huấn luyện ra lệnh cho quân lính khi họ trải qua khóa huấn luyện quân sự nghiêm ngặt để chuẩn bị cho trận chiến.

Từ, cụm từ liên quan

a person who teaches people or animals to perform a particular job or skill well, or to do a particular sport

người dạy người hoặc động vật thực hiện tốt một công việc hoặc kỹ năng cụ thể hoặc chơi một môn thể thao cụ thể

Ví dụ:
  • teacher trainers

    giảng viên giáo viên

  • a racehorse trainer

    người huấn luyện ngựa đua

  • Her trainer had decided she shouldn't run in the race.

    Huấn luyện viên của cô đã quyết định cô không nên tham gia cuộc đua.

  • Her trainer was on hand to give some advice.

    Huấn luyện viên của cô đã có mặt để đưa ra một số lời khuyên.

  • a fitness trainer

    một huấn luyện viên thể hình

Từ, cụm từ liên quan