danh từ
ông bầu (gánh xiếc...)
người biểu diễn
/ˈʃəʊmən//ˈʃəʊmən/Từ "showman" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, kết hợp giữa các từ "show" và "man". Từ này ban đầu ám chỉ những cá nhân tổ chức và trình diễn các buổi biểu diễn công cộng, như nghệ sĩ xiếc hoặc nhà sản xuất sân khấu. Sự trỗi dậy của giải trí đại chúng, đặc biệt là trong thời đại Victoria, đã thúc đẩy sự phát triển của thuật ngữ này. Nó nhấn mạnh đến các kỹ năng thu hút và lôi cuốn khán giả, tạo ra một cảnh tượng và quyến rũ công chúng bằng tính sân khấu và sức lôi cuốn.
danh từ
ông bầu (gánh xiếc...)
a person who is good at getting people’s attention and does things in a way that entertains them
một người giỏi thu hút sự chú ý của mọi người và làm mọi việc theo cách khiến họ thích thú
a person who organizes public entertainments, especially at fairgrounds
người tổ chức các hoạt động giải trí công cộng, đặc biệt là tại các khu hội chợ
người dẫn chương trình du lịch