Định nghĩa của từ rewind button

rewind buttonnoun

nút tua lại

/ˈriːwaɪnd bʌtn//ˈriːwaɪnd bʌtn/

Thuật ngữ "rewind button" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy ghi băng video (VCR) vào những năm 1970. Máy VCR cho phép người dùng xem, ghi và tua lại nội dung video đã ghi trước bằng cách thao tác các nút trên thiết bị. "rewind button" là nút vật lý trên bảng điều khiển của máy VCR cho phép người dùng nhanh chóng đảo ngược băng và quay lại phần đầu của chương trình đã ghi hoặc tua nhanh qua các phần chưa xem. Sự phổ biến của máy VCR vào đầu những năm 80 đã khiến thuật ngữ "rewind" trở thành động từ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để mô tả quá trình tua lại chương trình hoặc video đã ghi. Thuật ngữ "rewind button" sau đó trở nên phổ biến hơn khi người dùng quen thuộc với nút vật lý trên máy VCR cho phép họ dễ dàng tua lại và tua nhanh qua nội dung. Khi công nghệ phát triển, việc sử dụng máy VCR giảm dần và các nút VCR vật lý truyền thống đã được thay thế bằng giao diện kỹ thuật số trên máy tính và trình phát phương tiện. Tuy nhiên, cụm từ "rewind button" vẫn là một phần của văn hóa đại chúng, được sử dụng để mô tả một nút hoặc chức năng tượng trưng trên nhiều thiết bị kỹ thuật số cho phép người dùng tua lại nhanh nội dung âm thanh hoặc video. Ngày nay, "rewind button" thường được tìm thấy trên các nền tảng phát trực tuyến, trình phát phương tiện và phần mềm chỉnh sửa video. Khi người dùng xem nội dung trực tuyến hoặc chỉnh sửa video, thuật ngữ "rewind" và khái niệm "rewind button" tiếp tục có ý nghĩa văn hóa, làm nổi bật tác động lâu dài của công nghệ video ban đầu đối với việc sử dụng phương tiện truyền thông hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • To go back and watch that stunning goal again, simply press the rewind button on your DVR remote.

    Để quay lại và xem lại bàn thắng tuyệt đẹp đó, bạn chỉ cần nhấn nút tua lại trên điều khiển DVR.

  • When you realize you missed an important scene in your favorite TV show, all you have to do is hit the rewind button on your streaming device.

    Khi bạn nhận ra mình đã bỏ lỡ một cảnh quan trọng trong chương trình truyền hình yêu thích, tất cả những gì bạn phải làm là nhấn nút tua lại trên thiết bị phát trực tuyến.

  • The rewind button on your video game console comes in handy when you make a costly mistake during gameplay and need to undo your actions.

    Nút tua lại trên máy chơi trò chơi điện tử của bạn rất hữu ích khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng trong khi chơi và cần hoàn tác hành động của mình.

  • Jacob found himself rewinding and watching the same part of the car chase scene in the movie over and over again, trying to figure out how the stunt was executed.

    Jacob thấy mình phải tua lại và xem đi xem lại cùng một cảnh rượt đuổi bằng ô tô trong phim, cố gắng tìm hiểu xem cảnh đóng thế đó được thực hiện như thế nào.

  • After hearing an exciting announcement on the radio, Rachel quickly pressed the rewind button to hear it again and make sure she understood all the details.

    Sau khi nghe một thông báo thú vị trên radio, Rachel nhanh chóng nhấn nút tua lại để nghe lại và đảm bảo rằng cô đã hiểu hết mọi chi tiết.

  • Mark hit the rewind button on the DVD player, confused as to why the movie suddenly jumped to a different scene.

    Mark nhấn nút tua lại trên đầu đĩa DVD, không hiểu tại sao bộ phim lại đột nhiên chuyển sang một cảnh khác.

  • Han-ah was delighted to discover that her new smart TV had a feature that allowed her to easily rewind live TV shows.

    Han-ah rất vui mừng khi phát hiện ra chiếc TV thông minh mới của mình có tính năng cho phép cô dễ dàng tua lại các chương trình truyền hình trực tiếp.

  • While learning a complex dance move, Emily found it helpful to frequently rewind the video tutorial to make sure she was getting all the steps right.

    Khi học một động tác nhảy phức tạp, Emily thấy việc thường xuyên tua lại video hướng dẫn để đảm bảo cô thực hiện đúng tất cả các bước là rất hữu ích.

  • John couldn't resist the urge to rewind the part in the movie where his favorite actor delivered a particularly quick-witted line.

    John không thể cưỡng lại được sự thôi thúc tua lại đoạn phim mà nam diễn viên yêu thích của anh đã nói một câu thoại đặc biệt dí dỏm.

  • Sarah loved the option to rewind and skip back to her favorite part of the play when she was watching it on demand.

    Sarah thích tùy chọn tua lại và chuyển đến phần yêu thích nhất của vở kịch khi cô xem theo yêu cầu.