Định nghĩa của từ retro

retroadjective

cổ điển

/ˈretrəʊ//ˈretrəʊ/

Vào những năm 1960, thuật ngữ "retro" bắt đầu được sử dụng trong kiến ​​trúc, thiết kế và thời trang để mô tả một phong cách lấy cảm hứng từ những thập kỷ trước, thường là từ những năm 1920 đến những năm 1950. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như hình dạng hình học, màu sắc tươi sáng và các biểu tượng cổ điển như thiết kế ô tô hoặc áp phích phim. Vào những năm 1980, thuật ngữ "retro" trở nên phổ biến hơn và được sử dụng để mô tả không chỉ thiết kế và thời trang mà còn cả âm nhạc, phim ảnh và văn hóa đại chúng. Ngày nay, thuật ngữ "retro" được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì lỗi thời hoặc hoài cổ, thường có chút mỉa mai hoặc vui tươi.

namespace
Ví dụ:
  • The fashion show featured a retro-inspired collection with bold polka dots, high-waisted pants, and colorful platform shoes.

    Chương trình trình diễn thời trang giới thiệu bộ sưu tập lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển với họa tiết chấm bi nổi bật, quần cạp cao và giày đế xuồng nhiều màu sắc.

  • The album's nostalgic sound with echoing guitar riffs and catchy hooks transported me back to the '80s.

    Âm thanh hoài cổ của album với những đoạn riff guitar vang vọng và giai điệu hấp dẫn đưa tôi trở về những năm 80.

  • The vintage diner's ambiance, with neon signs, vinyl booths, and retro music, perfectly complemented our classic burgers and milkshakes.

    Không gian của quán ăn cổ điển với biển hiệu neon, quầy đĩa than và nhạc retro hoàn toàn phù hợp với món burger và sữa lắc cổ điển của chúng tôi.

  • The car enthusiast's garage was a museum of vintage vehicles, ranging from a 1963 Corvette Stingray to a 1957 Chevy Bel Air, all in pristine condition.

    Gara của người đam mê xe hơi là một bảo tàng xe cổ, từ Corvette Stingray năm 1963 đến Chevy Bel Air năm 1957, tất cả đều trong tình trạng nguyên sơ.

  • The concert hall traveled back in time as we listened to swing music played by a big band orchestra dressed in vintage suits and fedoras.

    Phòng hòa nhạc như quay ngược thời gian khi chúng tôi lắng nghe những bản nhạc swing do dàn nhạc giao hưởng lớn mặc vest cổ điển và đội mũ phớt chơi.

  • The home decor store's selection included retro items such as vintage typewriters, vinyl record players, and bright-colored kitchen appliances.

    Cửa hàng đồ trang trí nội thất trưng bày những mặt hàng cổ điển như máy đánh chữ cổ, máy hát đĩa than và các thiết bị nhà bếp nhiều màu sắc.

  • The postmodern artist's work revived retro images, from Pop Art's vibrant colors to bold graphics inspired by the golden age of comic books.

    Tác phẩm của nghệ sĩ hậu hiện đại đã làm sống lại những hình ảnh cổ điển, từ những màu sắc rực rỡ của nghệ thuật đại chúng đến đồ họa đậm nét lấy cảm hứng từ thời kỳ hoàng kim của truyện tranh.

  • The mansion's library was a treasure trove of vintage books, leather-bound and yellowed with age, from the Romantic era to the Roaring Twenties.

    Thư viện của dinh thự là kho tàng sách cổ, bìa da và đã ngả vàng theo thời gian, từ thời kỳ Lãng mạn đến những năm 20 rực rỡ.

  • The retro console's replica of old-school video games brought back cherished memories of arcade trips during the '80s and '90s.

    Bản sao trò chơi điện tử thời xưa trên máy chơi điện tử cổ điển này gợi lại những kỷ niệm đáng trân trọng về những chuyến đi chơi điện tử trong những năm 80 và 90.

  • The ballerina's performance fused classical dance with a retro-inspired score, transforming nostalgic notes into contemporary ballet.

    Màn trình diễn của nữ diễn viên ballet kết hợp điệu múa cổ điển với bản nhạc lấy cảm hứng từ phong cách retro, biến những nốt nhạc hoài niệm thành điệu ballet đương đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches