ngoại động từ: (re-trace)
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
ngoại động từ
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui
to retrace one's step (way): thoái lui; trở lại ý kiến trước
quay lại
/rɪˈtreɪs//rɪˈtreɪs/Từ "retrace" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "retractare", có nghĩa là "kéo lại lần nữa" hoặc "rút lại". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và "tractare" (có nghĩa là "kéo" hoặc "rút ra"). Theo nghĩa ban đầu, "retrace" có nghĩa là kéo hoặc kéo một thứ gì đó trở lại, chẳng hạn như một sợi chỉ hoặc một chi. Theo thời gian, ý nghĩa của động từ mở rộng để bao gồm ý tưởng về việc lần lại các bước của một người, chẳng hạn như lần lại con đường của một người hoặc lần lại các sự kiện trong trí nhớ. Ngày nay, "retrace" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm điều hướng, trí nhớ và giải quyết vấn đề, để chỉ hành động quay lại hoặc xem lại một cái gì đó để hiểu hoặc sửa nó.
ngoại động từ: (re-trace)
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
ngoại động từ
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui
to retrace one's step (way): thoái lui; trở lại ý kiến trước
to go back along exactly the same path or route that you have come along
quay lại theo đúng con đường hoặc lộ trình mà bạn đã đi qua
Cô quay lại và bắt đầu bước ngược về phía ngôi nhà.
to make the same trip that somebody else has made in the past
thực hiện cùng một chuyến đi mà người khác đã thực hiện trong quá khứ
Họ hy vọng có thể lần lại chuyến hành trình hoành tráng của Christopher Columbus.
Tâm trí cô nhớ lại những sự kiện kịch tính của đêm hôm trước.
to find out what somebody has done or where they have been
để tìm hiểu xem ai đó đã làm gì hoặc họ đã ở đâu
Các thám tử đang cố gắng lần theo dấu vết di chuyển của cô vào đêm cô mất tích.