Định nghĩa của từ replay

replaynoun

phát lại

/ˈriːpleɪ//ˈriːpleɪ/

"Replay" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ: "re" (có nghĩa là "again") và "play". Ban đầu, nó có nghĩa là phát lại một cái gì đó, như một bản nhạc hoặc một buổi biểu diễn sân khấu. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để bao hàm hành động phát lại một sự kiện đã ghi lại, như một trận đấu thể thao hoặc một bộ phim. Ngày nay, "replay" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ trò chơi điện tử đến thể thao, biểu thị hành động lặp lại hoặc xem lại một cái gì đó đã trải qua trước đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)

namespace

a game that is played again because neither side won in the previous game

một trò chơi được chơi lại vì không bên nào thắng trong trò chơi trước

Ví dụ:
  • United won the replay 3–1.

    United thắng trận đá lại 3–1.

  • a replay against Real Madrid

    trận đấu lại với Real Madrid

Ví dụ bổ sung:
  • They earned a replay with their 1–1 draw.

    Họ đã được đá lại với trận hòa 1-1.

  • They scored a late goal to force a replay.

    Họ ghi một bàn thắng muộn để buộc phải đá lại.

  • the replay between Liverpool and Portsmouth

    Trận đấu lại giữa Liverpool và Portsmouth

  • He will not be available for the FA Cup replay with Portsmouth.

    Anh ấy sẽ không thể tham gia trận đá lại Cúp FA với Portsmouth.

the playing again of a short section of a film, tape, etc. especially to look at or listen to something more carefully

việc phát lại một đoạn ngắn của một bộ phim, băng, v.v. đặc biệt là để xem hoặc nghe một cái gì đó cẩn thận hơn

Ví dụ:
  • The replay showed that the ball was over the line.

    Pha phát lại cho thấy bóng đã đi qua vạch vôi.

Ví dụ bổ sung:
  • On the big screen they showed the replay.

    Trên màn hình lớn họ chiếu lại.

  • The replay is used on disputed decisions.

    Việc phát lại được sử dụng cho các quyết định đang tranh chấp.

  • The replay shows that it was a handball.

    Video phát lại cho thấy đó là một pha bóng ném.

  • the endless television replays of the attack

    vô số chương trình truyền hình phát lại cuộc tấn công

Từ, cụm từ liên quan

something that is repeated or happens in exactly the same way as it did before

cái gì đó được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra theo cách giống hệt như trước đây

Ví dụ:
  • This election will not be a replay of the last one.

    Cuộc bầu cử này sẽ không lặp lại cuộc bầu cử trước.