Định nghĩa của từ restart

restartnoun

khởi động lại

/ˈriːstɑːt//ˈriːstɑːrt/

"Restart" là một từ tương đối mới, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" với động từ "start". Bản thân từ "start" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steortan", có nghĩa là "nhảy hoặc nhảy". Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "restart" có từ đầu thế kỷ 20, có thể trở nên nổi bật với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu khởi động lại các máy móc bị trục trặc. Từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài gốc rễ kỹ thuật của nó để bao hàm hành động bắt đầu lại một cái gì đó, trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglại bắt đầu, lại khởi đầu

namespace
Ví dụ:
  • After a devastating storm, the city officials announced that they would be restarting the power grid to restore electricity to the affected areas.

    Sau cơn bão tàn phá, các quan chức thành phố đã thông báo rằng họ sẽ khởi động lại lưới điện để khôi phục điện cho các khu vực bị ảnh hưởng.

  • When the computer suddenly froze, my coworker suggested we restart it to fix the issue.

    Khi máy tính đột nhiên bị treo, đồng nghiệp của tôi đề nghị chúng tôi khởi động lại máy để khắc phục sự cố.

  • The coach told the team that they would be restarting their training regime after the mid-season break to help build up their endurance for the final stretch of the season.

    Huấn luyện viên nói với toàn đội rằng họ sẽ bắt đầu lại chế độ tập luyện sau kỳ nghỉ giữa mùa giải để giúp tăng cường sức bền cho chặng đường cuối cùng của mùa giải.

  • The doctor advised the patient to restart their medication after missing a few doses to help manage their condition.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên uống lại thuốc sau khi đã quên một vài liều để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The project manager recommended restarting the research phase since they hadn't received the expected results.

    Người quản lý dự án đề xuất khởi động lại giai đoạn nghiên cứu vì họ chưa nhận được kết quả như mong đợi.

  • After a long night of partying, my friend suggested we restart our day with a healthy breakfast to feel refreshed.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, bạn tôi gợi ý chúng tôi nên bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng lành mạnh để cảm thấy sảng khoái.

  • The teacher announced that they would be restarting the class discussion after a brief pause to let the students reflect on the topic.

    Giáo viên thông báo rằng họ sẽ tiếp tục thảo luận trên lớp sau một thời gian tạm dừng ngắn để học sinh suy nghĩ về chủ đề này.

  • The CEO informed the employees that they would be restarting the company's marketing strategy after realizing that their previous one wasn't as effective as they'd hoped.

    CEO đã thông báo với nhân viên rằng họ sẽ khởi động lại chiến lược tiếp thị của công ty sau khi nhận ra rằng chiến lược trước đây không hiệu quả như họ mong đợi.

  • The athlete decided they would be restarting their training routine after suffering from a minor injury.

    Vận động viên này quyết định sẽ bắt đầu lại quá trình tập luyện sau khi bị chấn thương nhẹ.

  • The chef suggested restarting the savory dish from scratch when an unexpected mistake occurred during the cooking process.

    Đầu bếp gợi ý nên làm lại món ăn mặn này từ đầu khi có lỗi bất ngờ xảy ra trong quá trình nấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches