động từ
(điện thoại) quay số lại
danh từ
(điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi
quay số lại
/ˌriːˈdaɪəl//ˌriːˈdaɪəl/Thuật ngữ "redial" bắt nguồn từ những năm 1960 với sự ra đời của công nghệ điện thoại nút bấm. Trước đó, điện thoại quay số yêu cầu người dùng phải xoay một mặt số để nhập số, khiến việc quay số lại trở thành một quá trình tẻ nhạt liên quan đến việc nhấc ống nghe lên, lắp lại rồi quay số trước đó. Với sự ra đời của điện thoại nút bấm, các nhà sản xuất như Bell System và IBM đã giới thiệu các nút Quay số lại cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng quay số lại số đã gọi gần nhất chỉ bằng cách nhấn một nút. Chức năng Quay số lại là một cải tiến đáng kể so với phương pháp quay số lại, vì nó tiết kiệm thời gian và tiện lợi cho người dùng. Tên "Quay số lại" bắt nguồn từ ba chữ cái đầu tiên của từ "Re", có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa", theo sau là ba chữ cái đầu tiên của "Dial", là cơ chế điều khiển được sử dụng để thực hiện cuộc gọi điện thoại. Quay số lại phát triển từ một tính năng có thương hiệu do Bell System và IBM cung cấp như một giải pháp được cấp bằng sáng chế cho khách hàng của họ, nhưng nó nhanh chóng trở thành một tính năng phổ biến trên điện thoại trên toàn thị trường. Ngày nay, Redial là chức năng được công nhận rộng rãi trên mọi loại thiết bị liên lạc, bao gồm điện thoại cố định và điện thoại di động, và vẫn là tính năng thiết yếu để cải thiện trải nghiệm liên lạc của người dùng.
động từ
(điện thoại) quay số lại
danh từ
(điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi
to call a phone number again by pressing all of the individual numbers again
gọi lại một số điện thoại bằng cách nhấn lại tất cả các số riêng lẻ
to call a phone number again, using the button on a phone that calls the last number that was called
gọi lại số điện thoại, sử dụng nút trên điện thoại gọi đến số cuối cùng đã gọi