Định nghĩa của từ retrograde

retrogradeadjective

Lùi lại

/ˈretrəɡreɪd//ˈretrəɡreɪd/

Từ "retrograde" xuất phát từ tiền tố tiếng Latin "re", nghĩa là "quay lại" và động từ "gradi", nghĩa là "bước" hoặc "đi bộ". Khi kết hợp, tiền tố và động từ này tạo ra từ "retrogradi", nghĩa là "bước hoặc đi lùi". Ban đầu, thuật ngữ "retrograde" được sử dụng để mô tả chuyển động ngược rõ ràng của một số thiên thể do vị trí của Trái đất trên quỹ đạo. Khi các thiên thể này dường như di chuyển ngược trên bầu trời, chúng được cho là đang chuyển động ngược. Việc sử dụng từ ngược này để chỉ các thiên thể vẫn phổ biến cho đến ngày nay. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "retrograde" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động hoặc hành vi nào có vẻ như di chuyển theo hướng ngược lại với những gì được mong đợi hoặc thông thường. Điều này có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, từ tâm lý học và vật lý đến công nghệ và hành vi của con người. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ "retrograde" được sử dụng để chỉ sự đảo ngược hoặc sai lệch so với chuẩn mực.

Tóm Tắt

type tính từ: (retrogressive)

meaninglùi lại, thụt lùi

meaningthoái hoá, suy đồi

meaning(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu

meaningkhuynh hướng lạc hậu

namespace
Ví dụ:
  • The planet Mercury is currently in retrograde, which is causing communication issues and delays in projects.

    Sao Thủy hiện đang ở trạng thái nghịch hành, gây ra các vấn đề về giao tiếp và chậm trễ trong các dự án.

  • The stock market has been retrograde for the past few weeks, resulting in a decrease in value and uncertainty among investors.

    Thị trường chứng khoán đã giảm trong vài tuần qua, dẫn đến giá trị giảm và sự không chắc chắn trong giới đầu tư.

  • The moon's retrograde motion this week adds to the overall sense of introspection and reflection.

    Chuyển động nghịch hành của Mặt Trăng trong tuần này làm tăng thêm cảm giác nội tâm và suy ngẫm.

  • The hurricane's retrograde path has resulted in unexpected and dangerous wind patterns for coastal areas.

    Đường đi ngược của cơn bão đã gây ra những kiểu gió bất ngờ và nguy hiểm cho các khu vực ven biển.

  • Retrograde Mercury has made it challenging for me to remember details and complete simple tasks.

    Sao Thủy nghịch hành khiến tôi gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các chi tiết và hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản.

  • The retrograde motion of Mars is contributing to an increase in conflict and tension in interpersonal relationships.

    Chuyển động nghịch hành của sao Hỏa đang góp phần làm gia tăng xung đột và căng thẳng trong các mối quan hệ giữa các cá nhân.

  • The displacement of Saturn's retrograde orbit has altered the timing and outcome of significant events in many people's lives.

    Sự dịch chuyển quỹ đạo nghịch hành của Sao Thổ đã làm thay đổi thời gian và kết quả của nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.

  • Retrograde Jupiter is causing an expansion in negative aspects, making this a less favorable time for taking risks or making large investments.

    Sao Mộc nghịch hành đang gây ra sự mở rộng theo chiều hướng tiêu cực, khiến đây không phải là thời điểm thuận lợi để chấp nhận rủi ro hoặc thực hiện các khoản đầu tư lớn.

  • Venus' retrograde orbit has led to a decrease in social activity and emotional connection, as people are focusing more inwardly.

    Quỹ đạo nghịch hành của sao Kim đã dẫn đến sự suy giảm các hoạt động xã hội và kết nối tình cảm vì mọi người tập trung nhiều hơn vào bên trong.

  • Uranus' retrograde energy is encouraging us to confront our unconscious patterns and beliefs, exposing areas of our lives that require inner transformation and change.

    Năng lượng nghịch hành của sao Thiên Vương khuyến khích chúng ta đối mặt với những khuôn mẫu và niềm tin vô thức, phơi bày những lĩnh vực trong cuộc sống cần sự thay đổi và chuyển đổi bên trong.