Định nghĩa của từ retention

retentionnoun

giữ lại

/rɪˈtenʃn//rɪˈtenʃn/

Từ "retention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retenere", có nghĩa là "lấy hoặc giữ lại". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (lấy lại) và "tenere" (giữ hoặc nắm bắt). Từ "retention" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả hành động nắm giữ hoặc giữ lại thứ gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng, một ký ức hoặc một vật sở hữu. Trong bối cảnh trí nhớ và học tập, sự lưu giữ đề cập đến khả năng não bộ lưu giữ và nhớ lại thông tin theo thời gian. Khái niệm này lần đầu tiên được các nhà tâm lý học như Hermann Ebbinghaus nghiên cứu và mô tả vào cuối thế kỷ 19. Kể từ đó, nghiên cứu về sự lưu giữ vẫn tiếp tục và từ này đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và khoa học thần kinh. Ngày nay, sự lưu giữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ học tập hàn lâm đến tiếp thị và quảng cáo, để mô tả quá trình lưu giữ và nhớ lại thông tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giữ lại, sự cầm lại

meaningsự duy trì

meaningsự ghi nhớ; trí nhớ

namespace

the action of keeping something rather than losing it or stopping it

hành động giữ một cái gì đó hơn là mất nó hoặc dừng nó

Ví dụ:
  • The company needs to improve its training and retention of staff.

    Công ty cần cải thiện việc đào tạo và giữ chân nhân viên.

the action of keeping liquid, heat, etc. inside something rather than letting it escape

hành động giữ chất lỏng, nhiệt, v.v. bên trong vật gì đó thay vì để nó thoát ra ngoài

Ví dụ:
  • Eating too much salt can cause fluid retention.

    Ăn quá nhiều muối có thể gây ứ nước.

  • the importance of energy conservation and heat retention

    tầm quan trọng của việc bảo tồn năng lượng và giữ nhiệt

the ability to remember things

khả năng ghi nhớ mọi thứ

Ví dụ:
  • Visual material aids the retention of information.

    Tài liệu trực quan hỗ trợ việc lưu giữ thông tin.