Định nghĩa của từ permanence

permanencenoun

sự thường trực

/ˈpɜːmənəns//ˈpɜːrmənəns/

Từ "permanence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permanentia" của thế kỷ 15, là sự kết hợp của "per-" (có nghĩa là "throughout" hoặc "continuously") và "manentem" (có nghĩa là "remaining"). Thuật ngữ tiếng Latin này ám chỉ trạng thái duy trì hoặc tiếp tục trong một điều kiện hoặc tình huống cụ thể. Từ tiếng Anh "permanence" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả chất lượng của một thứ gì đó vẫn tồn tại hoặc tiếp tục tồn tại trong một khoảng thời gian dài. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự ổn định về mặt thể chất mà còn cả sức bền về mặt cảm xúc, xã hội và tâm lý. Trong cách sử dụng hiện đại, "permanence" thường gợi lên cảm giác về sự ổn định lâu dài, độ bền hoặc tuổi thọ, cho dù là trong các đối tượng, mối quan hệ hay khái niệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định

meaningtính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định

meaningcái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định

typeDefault

meaningtính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực

meaningp. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm

meaningp. of sign tính không đổi về dấu

namespace
Ví dụ:
  • The decision made by the board of directors has a sense of permanence, as it cannot be undone without a unanimous vote or significant extenuating circumstances.

    Quyết định do hội đồng quản trị đưa ra có tính lâu dài vì không thể hủy bỏ nếu không có sự bỏ phiếu nhất trí hoặc có những tình tiết giảm nhẹ đáng kể.

  • The theory of relativity has stood the test of time and represents a true concept of permanence in the realm of science.

    Thuyết tương đối đã vượt qua được thử thách của thời gian và đại diện cho một khái niệm thực sự về tính vĩnh cửu trong lĩnh vực khoa học.

  • The Constitution of the United States embodies the idea of permanence, as it outlines the framework for governance and is intended to endure for generations.

    Hiến pháp Hoa Kỳ thể hiện ý tưởng về tính lâu dài khi phác thảo khuôn khổ quản lý và có mục đích tồn tại qua nhiều thế hệ.

  • In mathematics, the theorem of Pythagoras is a fundamental notion of permanence that remains constant across cultures and centuries.

    Trong toán học, định lý Pythagoras là một khái niệm cơ bản về sự vĩnh cửu, luôn đúng qua nhiều nền văn hóa và nhiều thế kỷ.

  • The Bible has maintained its political, social, and religious relevance over thousands of years, proving to be a steadfast idea of permanence.

    Kinh thánh vẫn duy trì được ý nghĩa chính trị, xã hội và tôn giáo trong hàng ngàn năm, chứng tỏ đây là một ý tưởng vững chắc về sự trường tồn.

  • The Grand Canyon is a geological wonder that epitomizes the concept of permanence in nature, having been shaped over millions of years through erosive forces.

    Hẻm núi Grand Canyon là kỳ quan địa chất tiêu biểu cho khái niệm trường tồn của thiên nhiên, được hình thành qua hàng triệu năm thông qua lực xói mòn.

  • The tradition of family values and customs is an example of permanence in society, as it continues to be passed down from generation to generation.

    Truyền thống về các giá trị và phong tục gia đình là một ví dụ về sự trường tồn trong xã hội, vì nó tiếp tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The principles of physics, such as the laws of motion, remain constant and are a timeless notion of permanence in the modern scientific world.

    Các nguyên lý vật lý, chẳng hạn như định luật chuyển động, vẫn không đổi và là khái niệm trường tồn theo thời gian trong thế giới khoa học hiện đại.

  • Classical art, from da Vinci to Michelangelo, is a testament to the durability of artistic expression and the notion of permanence in creative pursuits.

    Nghệ thuật cổ điển, từ da Vinci đến Michelangelo, là minh chứng cho sự bền vững của biểu đạt nghệ thuật và khái niệm về tính vĩnh cửu trong hoạt động sáng tạo.

  • The concept of human rights is a modern-day realization of permanence, as it embodies a fundamental belief that basic human liberties should be respected and protected in society.

    Khái niệm nhân quyền là sự hiện thực hóa lâu dài của thời hiện đại, vì nó thể hiện niềm tin cơ bản rằng các quyền tự do cơ bản của con người cần được tôn trọng và bảo vệ trong xã hội.